Định nghĩa của từ handjob

handjobnoun

công việc tay chân

/ˈhændʒɒb//ˈhændʒɑːb/

Nguồn gốc của thuật ngữ "handjob" như một tiếng lóng để chỉ sự kích thích tình dục bằng tay có thể bắt nguồn từ những năm 1950 hoặc 1960 tại Hoa Kỳ. Từ "hand" ám chỉ việc sử dụng tay để thực hiện hành động, trong khi "job" bắt nguồn từ "gig" hoặc các thuật ngữ lóng "freakout" được sử dụng trong bối cảnh các hoạt động tình dục trong thời gian đó. Các thuật ngữ này là một phần của cách tiếp cận thông tục và táo bạo hơn để thảo luận về các trải nghiệm tình dục không được thảo luận rõ ràng hoặc công khai theo thuật ngữ liên quan đến tình dục truyền thống. Sự phát triển và áp dụng chính xác của thuật ngữ "handjob" vào cách sử dụng phổ biến không được ghi chép đầy đủ, nhưng sự nổi bật của nó trong văn hóa hiện tại chứng minh sự phổ biến lâu dài của nó như một động từ và danh từ được sử dụng để mô tả hành động kích thích bộ phận sinh dục của một người bằng tay để đạt được khoái cảm tình dục.

namespace
Ví dụ:
  • During their impromptu date, John surprised Mary with a handjob under the table at the restaurant, causing her to blush and giggle in surprise.

    Trong buổi hẹn hò ngẫu hứng của họ, John đã làm Mary bất ngờ khi dùng tay kích thích dưới gầm bàn trong nhà hàng, khiến cô ấy đỏ mặt và cười khúc khích vì ngạc nhiên.

  • The protagonist of the book found solace in giving himself handjobs to escape the harsh realities of his life.

    Nhân vật chính của cuốn sách tìm thấy niềm an ủi khi tự sướng để thoát khỏi thực tế khắc nghiệt của cuộc sống.

  • The handjob scene in the movie was visually stunning, capturing every aspect of the act with intricate detail.

    Cảnh thủ dâm trong phim có hình ảnh vô cùng ấn tượng, ghi lại mọi khía cạnh của hành động này với những chi tiết phức tạp.

  • The couple's favorite pastime together was giving each other handjobs while watching TV shows.

    Trò tiêu khiển yêu thích của cặp đôi này là thủ dâm cho nhau trong khi xem chương trình truyền hình.

  • As a joke, the guys challenged each other to a handjob competition during a road trip, much to the amusement of their friends.

    Để đùa, các chàng trai đã thách đấu nhau trong cuộc thi thủ dâm trong chuyến đi đường, khiến bạn bè họ rất thích thú.

  • The handjob was just the beginning of a steamy make-out session between the two lovers, leaving them both breathless with desire.

    Màn thủ dâm chỉ là khởi đầu cho một màn hôn nhau nồng cháy giữa hai người yêu nhau, khiến cả hai đều nghẹt thở vì ham muốn.

  • The recurring character of the show, known for his love of handjobs, made his return, causing quite a stir among the fans.

    Nhân vật thường xuyên xuất hiện trong chương trình, nổi tiếng với sở thích thủ dâm, đã trở lại và gây xôn xao trong cộng đồng người hâm mộ.

  • In her diary, she wrote about the handjob she gave herself in secret, feeling both ashamed and empowered at the same time.

    Trong nhật ký, cô viết về việc tự sướng một cách bí mật, cảm thấy vừa xấu hổ vừa tự tin.

  • At the sex shop, the couple picked out a variety of toys to spice up their handjob routines, adding a fun and playful edge.

    Tại cửa hàng đồ chơi tình dục, cặp đôi này đã chọn nhiều loại đồ chơi để làm cho màn thủ dâm của họ thêm thú vị và hấp dẫn.

  • After hearing about the handjob epidemic taking over the school, the principal demanded a meeting with the students to discuss appropriate behavior and boundaries.

    Sau khi nghe tin về nạn thủ dâm đang lan tràn khắp trường, hiệu trưởng đã yêu cầu họp với học sinh để thảo luận về hành vi và ranh giới phù hợp.