Định nghĩa của từ handcraft

handcraftnoun

thủ công

/ˈhændkrɑːft//ˈhændkræft/

Từ "handcraft" là một từ ghép gồm hai thành phần: "hand" và "craft". Nguồn gốc của "hand" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hānd", có nghĩa là "hand" cũng như "power" hoặc "ability". Từ này có liên quan đến gốc tiếng Đức *hanthon-, cũng tạo ra các từ cho "hand" trong các ngôn ngữ Đức khác. Nguồn gốc của "craft" phức tạp hơn, vì nó đã phát triển theo thời gian để mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh cổ, "cræft" có nghĩa đơn giản là "skill" hoặc "ability", và có liên quan đến từ tiếng Gothic *krauþs, có nghĩa là "skilled" hoặc "clever". Ý tưởng về nghề thủ công như một kỹ năng hoặc khả năng này vẫn tồn tại, và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100 CN), "craft" đã được sử dụng để chỉ các kỹ năng hoặc nghề cụ thể, chẳng hạn như "carpentry" hoặc "weaving". Về bản chất, "handcraft" là một thuật ngữ mô tả nghề thủ công do những người thợ lành nghề làm bằng tay, phản ánh nguồn gốc của "hand" và "craft" như những từ riêng biệt. Nó truyền tải cảm giác chân thực và chất lượng, vì các mặt hàng được làm cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết. Việc sử dụng "handcraft" như một thuật ngữ tiếp thị đã trở nên phổ biến trong những thập kỷ gần đây khi mọi người tìm kiếm những mặt hàng độc đáo, chất lượng cao được làm bằng các kỹ thuật truyền thống thay vì sản xuất hàng loạt bằng máy móc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnghề thủ công

typengoại động từ

meaninglàm bằng thủ công

namespace

the activity of making attractive objects by hand

hoạt động tạo ra các vật thể hấp dẫn bằng tay

Ví dụ:
  • to teach handcrafts

    dạy nghề thủ công

  • Her hobbies are music, reading and handcraft.

    Sở thích của cô là âm nhạc, đọc sách và làm đồ thủ công.

things made in this way

những thứ được làm theo cách này

Ví dụ:
  • traditional handcrafts bought by tourists

    hàng thủ công truyền thống được khách du lịch mua

Từ, cụm từ liên quan

All matches