Định nghĩa của từ halitosis

halitosisnoun

hôi miệng

/ˌhælɪˈtəʊsɪs//ˌhælɪˈtəʊsɪs/

Từ "halitosis" là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ chứng hôi miệng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "hale", có nghĩa là "sour" hoặc "xảo quyệt", với hậu tố "-itis", có nghĩa là "viêm". Khi hai gốc này được kết hợp, chúng tạo ra "halit-itis", có nghĩa là "viêm hơi thở hôi" hoặc "hơi thở hôi". Thuật ngữ "halitosis" lần đầu tiên được một nha sĩ tên là Harold Shear đặt ra vào năm 1901, người đã viết một bài báo có tựa đề "Nghiên cứu về chứng hôi miệng". Trong bài báo, Shear cho rằng chứng hôi miệng không chỉ là kết quả của việc vệ sinh kém mà còn có thể do các yếu tố khác gây ra như bệnh nướu răng và chế độ ăn uống. Gốc của từ "halitosis" đã phát triển theo thời gian. "Hale" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hals", được dùng để mô tả các chất chua và hôi thối. Gốc tiếng Hy Lạp này cũng có thể được tìm thấy trong các từ như "halogen", bắt nguồn từ "hals" và "gennomai", có nghĩa là "sản xuất". "Its" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "itis", ám chỉ tình trạng viêm. Gốc tiếng Hy Lạp này cũng có thể được tìm thấy trong các từ như "arthritis" và "gastritis". Nhìn chung, "halitosis" là một thuật ngữ hữu ích và mang tính mô tả, vì nó phản ánh chính xác tình trạng bệnh lý mà nó mô tả. Nó có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Hy Lạp, cũng đã cung cấp các từ y khoa và khoa học hữu ích khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) hơi thở thối; chứng thối mồm

namespace
Ví dụ:
  • John's halitosis was so severe that it made everyone in the room gag.

    Bệnh hôi miệng của John nghiêm trọng đến mức khiến mọi người trong phòng đều buồn nôn.

  • Emma noticed that Mike had halitosis during their first date, which instantly ruined the romantic atmosphere.

    Emma nhận thấy Mike bị hôi miệng trong buổi hẹn hò đầu tiên của họ, điều này ngay lập tức phá hỏng bầu không khí lãng mạn.

  • The dentist explained that halitosis could be caused by poor oral hygiene or certain medical conditions.

    Bác sĩ nha khoa giải thích rằng chứng hôi miệng có thể là do vệ sinh răng miệng kém hoặc một số tình trạng bệnh lý nhất định.

  • In an effort to combat halitosis, Sarah started brushing her teeth and tongue after every meal.

    Để chống lại chứng hôi miệng, Sarah bắt đầu đánh răng và đánh lưỡi sau mỗi bữa ăn.

  • The texture of the food was so pungent that it triggered his halitosis, making him self-conscious around his coworkers.

    Kết cấu của thức ăn quá nồng đến mức gây ra chứng hôi miệng, khiến anh mất tự tin khi ở cạnh đồng nghiệp.

  • Halitosis can also be a symptom of digestive issues, such as acid reflux or stomach ulcers.

    Hôi miệng cũng có thể là triệu chứng của các vấn đề tiêu hóa, chẳng hạn như trào ngược axit hoặc loét dạ dày.

  • Rachel's halitosis was making it difficult for her to socialize and was beginning to affect her personal and professional relationships.

    Chứng hôi miệng của Rachel khiến cô gặp khó khăn trong giao tiếp và bắt đầu ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân và công việc của cô.

  • The mouthwash didn't seem to be helping with his halitosis, and he began to worry that it was caused by an underlying health problem.

    Nước súc miệng dường như không có tác dụng chữa chứng hôi miệng của anh và anh bắt đầu lo lắng rằng nó là do một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào đó gây ra.

  • The dentist recommended that Jack see a doctor to rule out any medical conditions that could be causing his persistent halitosis.

    Bác sĩ nha khoa khuyên Jack nên đi khám bác sĩ để loại trừ bất kỳ tình trạng bệnh lý nào có thể gây ra chứng hôi miệng dai dẳng của anh.

  • Thomas' halitosis was so foul that it was impacting his love life, as his partner had trouble being intimate with him. This realization led him to become more vigilant about his oral hygiene.

    Chứng hôi miệng của Thomas tệ đến mức ảnh hưởng đến đời sống tình cảm của anh, vì bạn tình của anh gặp khó khăn trong việc gần gũi với anh. Nhận ra điều này khiến anh trở nên cảnh giác hơn về vệ sinh răng miệng.