Định nghĩa của từ half-moon

half-moonnoun

nửa vầng trăng

/ˌhɑːf ˈmuːn//ˌhæf ˈmuːn/

namespace

the moon when only half of it can be seen from the earth; the time when this happens

Từ, cụm từ liên quan

a thing that is like a half-moon in shape