Định nghĩa của từ hairpiece

hairpiecenoun

Tóc

/ˈheəpiːs//ˈherpiːs/

Từ "hairpiece" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, có từ cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp các từ "hair" và "piece", phản ánh ý nghĩa đơn giản và dễ hiểu của nó: một mảnh tóc dùng để che hói hoặc làm nổi bật mái tóc hiện có. Tuy nhiên, bản thân khái niệm này đã có từ lâu đời, với tóc giả và tóc nối đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm thời trang, nghi lễ tôn giáo và địa vị xã hội. Từ "hairpiece" chỉ đơn giản trở thành thuật ngữ bản địa phổ biến cho những mặt hàng này vào cuối thế kỷ 19, có thể là do sự phổ biến ngày càng tăng của việc cải thiện tóc trong thời đại đó.

namespace
Ví dụ:
  • After struggling with hair loss for several years, Sarah decided to wear a wig as a hairpiece to boost her self-confidence.

    Sau nhiều năm vật lộn với tình trạng rụng tóc, Sarah quyết định đội tóc giả để tăng thêm sự tự tin.

  • Mark's actor friend recommended a specific hairpiece that would help him create a realistic look for his latest character.

    Người bạn diễn viên của Mark đã giới thiệu cho anh một loại tóc giả chuyên dụng có thể giúp anh tạo nên vẻ ngoài chân thực cho nhân vật mới nhất của mình.

  • The hairpiece that Rachel tried on at the salon felt so natural and comfortable that she almost forgot that it wasn't her real hair.

    Tóc giả mà Rachel thử ở tiệm tạo cảm giác tự nhiên và thoải mái đến nỗi cô gần như quên rằng đó không phải là tóc thật của mình.

  • The hairpiece that the bride wore on her big day was intricately designed to match her wedding gown and complement her bridal bouquet.

    Tóc giả mà cô dâu đội trong ngày trọng đại được thiết kế tinh xảo để phù hợp với váy cưới và tôn lên bó hoa cưới.

  • Alan's hairpiece was made from high-quality synthetic fibers that looked incredibly lifelike and natural.

    Tóc giả của Alan được làm từ sợi tổng hợp chất lượng cao, trông vô cùng sống động và tự nhiên.

  • David's cancer treatment left him with barely any hair, but a well-crafted hairpiece allowed him to maintain a dignified appearance.

    Quá trình điều trị ung thư khiến David hầu như không còn tóc, nhưng một bộ tóc giả được chế tác khéo léo đã giúp anh giữ được vẻ ngoài nghiêm trang.

  • Maria's daughter's cancer diagnosis led Maria to invest in a custom-made children's hairpiece to help her little one feel confident and happy.

    Việc con gái Maria được chẩn đoán mắc bệnh ung thư đã khiến Maria đầu tư vào một bộ tóc giả dành riêng cho trẻ em để giúp con gái nhỏ của cô cảm thấy tự tin và vui vẻ.

  • The hairpiece that Samantha chose for her play was a bold statement piece that left the audience spellbound.

    Bộ tóc giả mà Samantha chọn cho vở kịch của mình là một tuyên bố táo bạo khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • When Sebastian's hair began to thin at an early age, his family decided to invest in a hairpiece that would allow him to embrace his youth instead of conceal it.

    Khi tóc của Sebastian bắt đầu mỏng đi từ khi còn nhỏ, gia đình cậu đã quyết định đầu tư vào một bộ tóc giả giúp cậu có thể bộc lộ tuổi trẻ thay vì che giấu nó.

  • The hairpiece that James wore to his brother's wedding matched his suit perfectly, leaving James looking sharp and handsome all night long.

    Bộ tóc giả mà James đội trong đám cưới của anh trai mình hoàn toàn phù hợp với bộ vest, khiến James trông bảnh bao và đẹp trai suốt đêm.