danh từ
mưa đá
a ship hailing drom Shanghai: một chuyến tàu từ Thượng-hải tới
to hail curses on someone: chửi ai như tát nước vào mặt
loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp
the crowd hailed the combatants of the liberation forces: quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
out of hail: ở xa gọi không nghe thấy được
nội động từ
mưa đá
a ship hailing drom Shanghai: một chuyến tàu từ Thượng-hải tới
to hail curses on someone: chửi ai như tát nước vào mặt
đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)
the crowd hailed the combatants of the liberation forces: quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
out of hail: ở xa gọi không nghe thấy được