Định nghĩa của từ wallboard

wallboardnoun

tấm ván tường

/ˈwɔːlbɔːd//ˈwɔːlbɔːrd/

Thuật ngữ "wallboard" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 để mô tả một loại vật liệu xây dựng được sử dụng làm lớp phủ trang trí và chức năng cho tường. Các dạng ban đầu của tấm ốp tường, được làm bằng thạch cao và ván mỏng, đòi hỏi phải có tay nghề cao và quy trình lắp đặt tốn thời gian. Các phương pháp này khiến những chủ nhà bình thường phải tốn kém khi lắp đặt tường thạch cao, hạn chế việc sử dụng chúng ở những tòa nhà giàu có và cao cấp hơn. Vào những năm 1920, các kỹ thuật mới để sản xuất tấm ốp tường đã được phát triển, khiến nó trở thành một giải pháp thay thế hợp lý hơn cho việc trát tường truyền thống. Những tấm ốp tường mới này được làm bằng thạch cao được ép thành các tấm dày, giúp giảm chi phí nhân công và lắp đặt nhanh hơn. Thuật ngữ "wallboard" được sử dụng để phân biệt sản phẩm mới này với loại thạch cao nặng hơn, đắt tiền hơn được sử dụng trong các tòa nhà cao cấp. Theo thời gian, những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến những cải tiến hơn nữa trong sản xuất hàng loạt, kiểm soát chất lượng và độ bền, khiến tấm ốp tường trở thành lựa chọn thiết thực và hiệu quả hơn cho hầu hết các dự án xây dựng. Việc sử dụng rộng rãi ván tường, cùng với sự phát triển của các vật liệu khác như vách thạch cao và tấm ốp, đã thay đổi cách xây dựng và hoàn thiện tường, giúp mọi người ở mọi mức thu nhập dễ dàng và tiết kiệm hơn trong việc tạo ra không gian sống tiện dụng và hấp dẫn. Tóm lại, từ "wallboard" xuất hiện vào cuối những năm 1800 để mô tả một phương án thay thế tiết kiệm hơn cho các phương pháp trát tường truyền thống, mở đường cho việc sử dụng rộng rãi hơn vật liệu xây dựng này và giúp thay đổi cách xây dựng và hoàn thiện tường ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) ván lát tường

namespace
Ví dụ:
  • The boardrooms of the new office building are lined with wallboards that have been covered in colorful presentations and diagrams, making it an ideal space for brainstorming sessions and team meetings.

    Các phòng họp của tòa nhà văn phòng mới được ốp bằng các tấm tường có in các bản trình bày và sơ đồ đầy màu sắc, tạo nên không gian lý tưởng cho các buổi họp nhóm và thảo luận ý tưởng.

  • The wallboards in the gym have been transformed into a virtual playground, complete with interactive games, fitness apps, and motivational messages.

    Các tấm bảng tường trong phòng tập thể dục đã được biến thành sân chơi ảo, có đầy đủ các trò chơi tương tác, ứng dụng thể dục và thông điệp động viên.

  • Standard white wallboards have been replaced with high-gloss, green-screen surfaces in the newsroom, allowing for the seamless integration of video and graphic backgrounds during live TV broadcasts.

    Tấm tường trắng tiêu chuẩn đã được thay thế bằng bề mặt màn hình xanh bóng loáng trong phòng tin tức, cho phép tích hợp liền mạch video và hình nền đồ họa trong quá trình phát sóng truyền hình trực tiếp.

  • The wallboards in the classroom display educational content in a dynamic and engaging format, featuring animations, videos, and quizzes that make learning a fun and interactive experience for students.

    Bảng tường trong lớp học hiển thị nội dung giáo dục theo định dạng năng động và hấp dẫn, có hình ảnh động, video và câu đố giúp việc học trở thành trải nghiệm thú vị và tương tác cho học sinh.

  • The wallboards in the retail store promote the latest products and offers, displayed in large, eye-catching typography and eye-popping graphics that catch the attention of shoppers.

    Các tấm biển treo tường trong cửa hàng bán lẻ quảng bá các sản phẩm và ưu đãi mới nhất, được hiển thị bằng kiểu chữ lớn, bắt mắt và đồ họa nổi bật thu hút sự chú ý của người mua sắm.

  • In the cutting-edge design studio, the wallboards showcase 3D models, product renders, and design concepts, allowing designers to collaborate and share ideas remotely and in real-time.

    Trong studio thiết kế tiên tiến, các bảng tường trưng bày các mô hình 3D, bản kết xuất sản phẩm và khái niệm thiết kế, cho phép các nhà thiết kế cộng tác và chia sẻ ý tưởng từ xa và theo thời gian thực.

  • The wallboards in the restaurant feature high-definition images and menus, with prices and nutritional information displayed prominently, making it easy for customers to choose their meals and order.

    Các tấm bảng treo tường trong nhà hàng có hình ảnh và thực đơn độ nét cao, với giá cả và thông tin dinh dưỡng được hiển thị nổi bật, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn món ăn và gọi món.

  • The wallboards in the airport terminal display flight schedules, arrival gates, and important travel information, making it a convenient source of guidance for travelers.

    Các bảng thông tin trên tường ở nhà ga sân bay hiển thị lịch trình chuyến bay, cổng đến và thông tin du lịch quan trọng, giúp du khách dễ dàng tham khảo.

  • In the hospital ward, the wallboards feature patient information, medical charts, and treatment plans, making it easy for doctors and nurses to stay up-to-date and informed about their patients' care.

    Tại khoa bệnh viện, các bảng tường có thông tin về bệnh nhân, biểu đồ bệnh án và kế hoạch điều trị, giúp bác sĩ và y tá dễ dàng cập nhật thông tin về việc chăm sóc bệnh nhân.

  • The wallboards in the warehouse display real-time inventory data, helping managers to track stock levels, locate products, and optimize the flow of goods through the supply chain.

    Bảng treo tường trong kho hiển thị dữ liệu hàng tồn kho theo thời gian thực, giúp người quản lý theo dõi mức tồn kho, xác định vị trí sản phẩm và tối ưu hóa luồng hàng hóa qua chuỗi cung ứng.

Từ, cụm từ liên quan