Định nghĩa của từ gush

gushverb

phun ra

/ɡʌʃ//ɡʌʃ/

Từ "gush" bắt nguồn từ "gyrsa" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "rót ra hoặc đổ ra". Từ này đã đi vào tiếng Anh cổ là "gyrcan", rồi vào tiếng Anh trung đại là "gyschen", cuối cùng chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "gush." Ý nghĩa của "gush" luôn liên quan đến sự tuôn trào dồi dào hoặc dòng chảy nhanh của chất lỏng hoặc chất lỏng, chẳng hạn như nước, dầu hoặc máu. Vào đầu thế kỷ 14, từ này được dùng để mô tả sự phát thải dữ dội hoặc nhanh chóng, chẳng hạn như ho hoặc hắt hơi. Đến thế kỷ 15, "gush" đã trở thành biểu thị cho dòng chảy chất lỏng đột ngột và dồi dào, và cho đến nay vẫn là ý nghĩa chính của nó. Theo thời gian, việc sử dụng "gush" đã mở rộng ra ngoài mối liên hệ ban đầu với chất lỏng. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả lời nói, biểu cảm hoặc cảm xúc quá mức, không kiểm soát được hoặc quá khích. Cách sử dụng ẩn dụ này của "gush" được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Tóm lại, nguồn gốc và sự phát triển của từ "gush" có thể bắt nguồn từ "gyrsa" trong tiếng Bắc Âu cổ, theo thời gian, từ này đã chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "gush," với ý nghĩa mở rộng từ việc chỉ sự chảy tràn của chất lỏng sang việc mô tả sự tràn ngập của từ ngữ hoặc cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phun ra, sự vọt ra

exampleoil gushes from a new well: dầu phun ra từ một giếng mới

exampleblood gushes from a wound: máu vọt ra từ một vết thương

meaningsự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)

examplea gush of anger: cơn giận đùng đùng

type động từ

meaningphun ra, vọt ra

exampleoil gushes from a new well: dầu phun ra từ một giếng mới

exampleblood gushes from a wound: máu vọt ra từ một vết thương

meaningnói một thôi một hồi, phun ra một tràng

examplea gush of anger: cơn giận đùng đùng

meaningbộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)

namespace

to flow or pour suddenly and quickly out of a hole in large amounts

chảy hoặc đổ đột ngột và nhanh chóng ra khỏi lỗ với số lượng lớn

Ví dụ:
  • blood gushing from a wound

    máu chảy ra từ vết thương

  • Water gushed out of the pipe.

    Nước phun ra khỏi đường ống.

to suddenly let out large amounts of a liquid

đột nhiên thải ra một lượng lớn chất lỏng

Ví dụ:
  • The tanker was gushing oil.

    Chiếc tàu chở dầu đang phun dầu.

  • She absolutely gushed enthusiasm.

    Cô ấy hoàn toàn bộc lộ sự nhiệt tình.

to express so much praise or emotion about somebody/something that it does not seem sincere

bày tỏ quá nhiều lời khen ngợi hoặc cảm xúc về ai đó/điều gì đó có vẻ không chân thành

Ví dụ:
  • ‘You are clever,’ she gushed.

    “Anh thật thông minh,” cô thốt lên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches