danh từ
sự phun ra, sự vọt ra
oil gushes from a new well: dầu phun ra từ một giếng mới
blood gushes from a wound: máu vọt ra từ một vết thương
sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
a gush of anger: cơn giận đùng đùng
động từ
phun ra, vọt ra
oil gushes from a new well: dầu phun ra từ một giếng mới
blood gushes from a wound: máu vọt ra từ một vết thương
nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
a gush of anger: cơn giận đùng đùng
bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)