Định nghĩa của từ gunge

gungenoun

Tôi xin lỗi

/ɡʌndʒ//ɡʌndʒ/

Nguồn gốc của từ "gunge" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Anh. Một giả thuyết có thể là nó bắt nguồn từ tiếng Wales "gwni", có nghĩa là "dirt" hoặc "bẩn thỉu". Một giả thuyết khác cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gunge," có nghĩa là "slime" hoặc "bùn". Trong thời gian đầu sử dụng, "gunge" dùng để chỉ một loại chất bùn hoặc bẩn, thường được dùng để mô tả thứ gì đó bẩn thỉu hoặc dơ dáy. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các hàm ý khác, chẳng hạn như thứ gì đó nhờn hoặc có dầu. Trong thời hiện đại, từ "gunge" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là vào những năm 1990, như một thuật ngữ lóng dùng để mô tả thứ gì đó kinh tởm hoặc ghê tởm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất bẩn sệt

namespace
Ví dụ:
  • During the game show, the contestant got completely gunged after they failed to answer the final question correctly.

    Trong chương trình, thí sinh đã bị choáng váng hoàn toàn sau khi không trả lời đúng câu hỏi cuối cùng.

  • The comedian covered the audience in gunge as part of his wild and wacky antics.

    Nghệ sĩ hài này đã phủ đầy chất nhờn lên khán giả như một phần trong trò hề điên rồ và kỳ quặc của mình.

  • The contestants on the kids' show were drenched in green gunge as they attempted to find the hidden object.

    Những thí sinh trong chương trình dành cho trẻ em bị ướt sũng chất nhầy màu xanh lá cây khi cố gắng tìm ra vật thể ẩn.

  • The booby trap in the haunted house was set up to shoot a stream of gooey gunge at anyone who stepped on it unawares.

    Cái bẫy trong ngôi nhà ma được thiết lập để bắn ra một luồng chất nhờn nhớt nháp vào bất kỳ ai vô tình dẫm phải nó.

  • The revellers at the Brighton Foam Party were coated in colourful gunge as they danced the night away.

    Những người tham gia tiệc Brighton Foam Party phủ đầy bùn đất đầy màu sắc khi họ nhảy múa suốt đêm.

  • The prankster sprayed gunge over his friend's head while they were sleeping, causing them to wake up in a state of shock.

    Kẻ thích chơi khăm đã xịt chất nhờn lên đầu bạn mình khi họ đang ngủ, khiến họ tỉnh dậy trong trạng thái sốc.

  • The bungee jumpers at the extreme sports event had to jump into a pool filled with green gunge to break their fall.

    Những người nhảy bungee tại sự kiện thể thao mạo hiểm này phải nhảy xuống hồ chứa đầy chất nhầy màu xanh lá cây để giảm lực rơi.

  • The teacher retaliated after a group of rowdy students threw gunge at her by covering them in a slime-like gooey substance.

    Cô giáo đã trả đũa sau khi một nhóm học sinh ồn ào ném chất nhờn vào cô bằng cách phủ lên người họ một chất nhờn dính.

  • The contestants on the game show had to navigate a course filled with obstacles that shot blobs of gunge at them.

    Những người tham gia trò chơi này phải vượt qua một chặng đường đầy chướng ngại vật bắn những cục chất thải vào người họ.

  • The office prankster added gunge to his colleague's coffee as a joke, leaving them covered in gooey green mess.

    Kẻ thích chơi khăm ở văn phòng đã thêm chất nhầy vào cà phê của đồng nghiệp để đùa, khiến cà phê của anh ta dính đầy chất nhầy màu xanh lá cây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches