Định nghĩa của từ gali

galinoun

Có thể

/ˈɡʌli//ˈɡʌli/

Từ tiếng Hindi "gali" có thể bắt nguồn từ tiếng Ba Tư, nơi nó được gọi là 'gaali'. Từ 'gaali' đã đi vào tiếng Ba Tư trong thời kỳ trung cổ và người ta tin rằng nó được vay mượn từ các ngôn ngữ Turkic, chẳng hạn như tiếng Uyghur và Chaghatai. Tuy nhiên, từ nguyên chính xác của từ 'gaali' không rõ ràng và có thể diễn giải theo nhiều cách. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Turkic 'goyli', có nghĩa là 'nơi trống'. Những người khác tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Ba Tư 'gail', có nghĩa là 'phố hẹp'. Trong cả hai trường hợp, từ 'gali' đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Hindi, nó thường được dùng để chỉ những con hẻm hoặc ngõ hẹp, nhưng nó cũng có thể biểu thị sự lăng mạ hoặc vu khống ở một số vùng của Ấn Độ. Trong tiếng Punjabi, từ này được phát âm là 'gahli', và được sử dụng trong ngữ cảnh mở rộng hơn để chỉ những nơi bẩn thỉu hoặc khó chịu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ rộng hơn, từ 'gali' phản ánh sự giao lưu lịch sử và văn hóa đã diễn ra giữa các ngôn ngữ Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ. Đây là minh chứng cho tính lưu động và phức tạp của ranh giới ngôn ngữ và sự phát triển liên tục của ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • The bustling marketplace in the old city of Delhi is filled with narrow and colorful gali, lined with shops selling everything from spices to jewelry.

    Khu chợ nhộn nhịp ở thành phố cổ Delhi có rất nhiều gali hẹp và đầy màu sắc, với các cửa hàng bán đủ mọi thứ từ gia vị đến đồ trang sức.

  • As I walked through the maze of gali in the (Dadarslums, I couldn't help but marvel at the creativity and resourcefulness of the people living there.

    Khi tôi đi qua mê cung Gali ở khu ổ chuột Dadars, tôi không khỏi kinh ngạc trước sự sáng tạo và tháo vát của người dân sống ở đó.

  • The gali leading to theйоga studio was surprisingly peaceful, a stark contrast to the chaos of the crowded street above.

    Con đường dẫn đến studio йоga lại yên bình đến ngạc nhiên, hoàn toàn trái ngược với cảnh hỗn loạn của con phố đông đúc phía trên.

  • Amidst the concrete jungle that is Mumbai, the quiet gali provided a respite from the cacophony of car horns and chatter.

    Giữa khu rừng bê tông của Mumbai, con đường Gali yên tĩnh mang đến sự thư giãn khỏi tiếng còi xe và tiếng nói chuyện ồn ào.

  • Ornate signs and faded posters adorned the walls of the gali, their faded colors adding to the character and charm of the narrow alleyway.

    Những biển hiệu trang trí công phu và áp phích phai màu tô điểm cho các bức tường của gali, màu sắc phai màu của chúng làm tăng thêm nét đặc trưng và sự quyến rũ của con hẻm hẹp.

  • The sweet aroma of chai wafted through the gali, tempting me to stop at the cozy tea shop on the corner.

    Mùi thơm ngọt ngào của trà chai lan tỏa khắp gali, khiến tôi muốn dừng lại ở quán trà ấm cúng ở góc phố.

  • I lost my way in the maze of gali, but the vivid colors and intricate patterns of this hidden world were a feast for the eyes.

    Tôi bị lạc đường trong mê cung Gali, nhưng những màu sắc sống động và các họa tiết phức tạp của thế giới ẩn giấu này thực sự là một bữa tiệc cho đôi mắt.

  • The gali was alive with the sound of laughter and chatter, as families and friends gathered to enjoy a bright moonlit night.

    Quán Gali tràn ngập tiếng cười nói chuyện khi gia đình và bạn bè tụ tập để tận hưởng một đêm trăng sáng.

  • The gali was volatile with political unrest, a reminder of the underlying tensions in this otherwise picturesque corner of the city.

    Gali không ổn định vì bất ổn chính trị, một lời nhắc nhở về những căng thẳng tiềm ẩn ở góc thành phố đẹp như tranh vẽ này.

  • Hidden within the gali, a vibrant and bustling community thrived, boasting a unique identity and sense of solidarity.

    Ẩn mình trong Gali, một cộng đồng sôi động và nhộn nhịp phát triển mạnh mẽ, tự hào về bản sắc độc đáo và tinh thần đoàn kết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches