Định nghĩa của từ gull

gullnoun

Gull

/ɡʌl//ɡʌl/

Từ "gull" ban đầu xuất phát từ tiếng Na Uy cổ "gyl theraputr," có nghĩa là "sea-seagull." Thuật ngữ này được người Viking sử dụng khi họ đi du lịch nhiều trên biển để mô tả các loài chim biển có tiếng kêu và hành vi riêng biệt. Người Viking đặc biệt chú ý đến loài mòng biển do bản chất ăn xác thối của chúng, vì chúng thường đi theo các tàu hải quân để tìm kiếm thức ăn thừa bị vứt bỏ. Thuật ngữ tiếng Na Uy cổ cuối cùng đã được chuyển thể thành tiếng Anh cổ là "gyll," và sau đó là tiếng Anh trung đại là "gulle,", cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "gull." Thuật ngữ "gull" từ đó đã được công nhận rộng rãi là tên gọi chung cho nhiều loài chim biển trong họ Laridae, nhiều loài trong số đó có thể được tìm thấy gần các vùng ven biển trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning<động> mòng biển

meaningngười ngờ nghệch, người cả tin

typengoại động từ

meaninglừa, lừa bịp

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the seagull spotted the fisherman with his catch, it swooped in and tried to steal the fish.

    Ngay khi con mòng biển phát hiện ra người đánh cá với mẻ cá của mình, nó lao tới và cố gắng đánh cắp con cá.

  • The gull sat perched on the pier, waiting for an opportunity to steal food from unsuspecting tourists.

    Con mòng biển đậu trên bến tàu, chờ cơ hội để đánh cắp thức ăn từ những du khách không hề hay biết.

  • The flight of the gulls over the sea was a mesmerizing sight, as they effortlessly rode the thermals in search of a meal.

    Cảnh tượng những chú mòng biển bay trên biển thật là một cảnh tượng mê hồn khi chúng dễ dàng lướt theo luồng khí nóng để tìm kiếm thức ăn.

  • The gulls cried out in raucous unison, their piercing calls echoing across the coast.

    Những con mòng biển kêu lên một cách khàn khàn, tiếng gọi the thé của chúng vang vọng khắp bờ biển.

  • Despite their reputation for stealing food, many people still fed the gulls, grateful for the chance to observe such graceful creatures up close.

    Mặc dù có tiếng là ăn trộm thức ăn, nhiều người vẫn cho mòng biển ăn vì biết ơn vì có cơ hội được quan sát những sinh vật duyên dáng này ở cự ly gần.

  • The gulls spent the day foraging for scraps, their beaks dipping into trash cans and knocking over garbage bags in search of tidbits.

    Những con mòng biển dành cả ngày để kiếm thức ăn thừa, mỏ của chúng thò vào thùng rác và hất đổ những túi rác để tìm kiếm thức ăn vặt.

  • The gulls' wings beat rhythmically against the sky as they soared effortlessly above the waves, their keen eyesight and agile bodies a breathtaking sight to behold.

    Đôi cánh của những chú mòng biển đập nhịp nhàng trên bầu trời khi chúng lướt nhẹ nhàng trên những con sóng, thị lực nhạy bén và cơ thể nhanh nhẹn của chúng tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.

  • The gulls' nests, fashioned from twigs, grass, and seaweed, could be seen clustered together on cliffside ledges and rooftops.

    Tổ chim mòng biển được làm từ cành cây, cỏ và rong biển, có thể được nhìn thấy tụ tập trên các gờ đá và mái nhà trên vách đá.

  • Though their presence could be intimidating, the gulls' squawks and sheer persistence could also be amusing, as they haggled for food with their fellow seabirds.

    Mặc dù sự hiện diện của chúng có thể đáng sợ, nhưng tiếng kêu và sự kiên trì của những con mòng biển cũng có thể rất thú vị, khi chúng mặc cả thức ăn với những loài chim biển khác.

  • Their cries cutting through the wind, the gulls flitted and dived in their characteristic dance, a testament to the beauty and resilience of the natural world.

    Tiếng kêu của chúng xuyên qua làn gió, những chú mòng biển bay lượn và lao xuống theo điệu nhảy đặc trưng của chúng, minh chứng cho vẻ đẹp và sức phục hồi của thế giới tự nhiên.

Từ, cụm từ liên quan