Định nghĩa của từ greyish

greyishadjective

màu xám

/ˈɡreɪɪʃ//ˈɡreɪɪʃ/

"Greyish" là một tính từ mô tả được hình thành từ danh từ "grey" bằng cách thêm hậu tố "-ish". Hậu tố này biểu thị một mức độ nhẹ hoặc một phần của chất lượng được mô tả bởi từ gốc. Bản thân từ "grey" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "græg" hoặc "grēag", cuối cùng kết nối với tiếng Đức nguyên thủy "*gragaz". Về cơ bản, "greyish" cho chúng ta biết một cái gì đó *hơi* xám, chứ không phải là màu xám nguyên chất, hoàn toàn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghơi xám, xam xám

namespace
Ví dụ:
  • The sky turned a greyish hue as the storm approached.

    Bầu trời chuyển sang màu xám khi cơn bão đang tới gần.

  • Theriinted tea left a faint greyish tint on my lips.

    Trà pha xong để lại một lớp màu xám nhạt trên môi tôi.

  • The rocks along the shore had a distinct greyish tone to them.

    Những tảng đá dọc bờ biển có tông màu xám đặc trưng.

  • The greyish color of the concrete wall blended perfectly with the greyish clouds in the sky.

    Màu xám của bức tường bê tông hòa hợp hoàn hảo với những đám mây xám trên bầu trời.

  • The sea foam had a greyish tinge as it washed up on the shore.

    Bọt biển có màu xám khi trôi dạt vào bờ.

  • The concrete path leading to my house had a greyish sheen from the morning dew.

    Con đường bê tông dẫn đến nhà tôi có màu xám xịt vì sương buổi sáng.

  • The old book in my hand had greyish pages that crinkled as I turned them.

    Cuốn sách cũ trên tay tôi có những trang giấy màu xám, nhăn nheo khi tôi lật.

  • The leaves on the tree in front of me appeared greyish from the distance.

    Nhìn từ xa, những chiếc lá trên cây trước mặt tôi trông có màu xám.

  • The dust particles in the sunbeam hitting my window created a faint greyish haze.

    Những hạt bụi trong tia nắng chiếu vào cửa sổ tạo nên một lớp sương mù màu xám nhạt.

  • My skin looked slightly greyish in the sickly yellow light of the hospital room.

    Da tôi trông hơi xám dưới ánh sáng vàng nhợt của phòng bệnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches