- The sky turned into a grayish hue as the storm approached.
Bầu trời chuyển sang màu xám khi cơn bão đang tới gần.
- The old wooden table had a grayish tint after years of use.
Chiếc bàn gỗ cũ đã ngả sang màu xám sau nhiều năm sử dụng.
- The leaves on the tree took on a grayish color during the autumn season.
Những chiếc lá trên cây chuyển sang màu xám vào mùa thu.
- The river's water appeared grayish as the rainfall kept the atmosphere hazy.
Nước sông có màu xám vì lượng mưa làm bầu không khí trở nên mù mịt.
- The concrete buildings in the city had a grayish tinge due to pollution.
Các tòa nhà bê tông trong thành phố có màu xám xịt vì ô nhiễm.
- The overcast day brought about a grayish cast to everything visible.
Ngày u ám khiến mọi thứ có thể nhìn thấy đều có màu xám xịt.
- The dog's fur looked grayish because it had been recently washed with a grayish shampoo.
Bộ lông của con chó trông có màu xám vì nó vừa được gội bằng loại dầu gội có màu xám.
- The mist in the air camouflaged the grayish trees beyond, leaving an enigma.
Sương mù trong không khí ngụy trang những hàng cây xám xịt phía xa, tạo nên vẻ bí ẩn.
- The painting on display seemed grayish because of the artificial lighting.
Bức tranh được trưng bày có vẻ hơi xám vì ánh sáng nhân tạo.
- The weather forecast said it might rain, and the sky turned grayish as if to confirm it.
Dự báo thời tiết cho biết trời có thể mưa và bầu trời chuyển sang màu xám như để xác nhận điều đó.