Định nghĩa của từ greybeard

greybeardnoun

Greybeard

/ˈɡreɪbɪəd//ˈɡreɪbɪrd/

"Greybeard" là một thuật ngữ mô tả một người đàn ông lớn tuổi, cụ thể là ám chỉ đến việc râu của ông chuyển sang màu xám theo tuổi tác. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, trong đó "gray" biểu thị màu sắc và "beard" ám chỉ đến râu trên khuôn mặt. Thuật ngữ này dần dần phát triển để biểu thị sự khôn ngoan và kinh nghiệm liên quan đến tuổi tác. Trong khi nghĩa đen tập trung vào ngoại hình, "greybeard" thường mang ý nghĩa ẩn dụ, biểu thị sự tôn trọng đối với kiến ​​thức và quan điểm của người lớn tuổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningông già, ông lão

meaninglọ sành, hũ sành (đựng rượu)

namespace
Ví dụ:
  • The respected elder of the village, with his long white beard and piercing blue eyes, was reverently referred to as the greybeard by the locals.

    Vị bô lão đáng kính của làng, với bộ râu dài màu trắng và đôi mắt xanh sâu thẳm, được người dân địa phương kính trọng gọi là ông già râu xám.

  • The greybeard of the Yoruba community was consulted before any major decision was made as he possessed an invaluable wealth of wisdom.

    Người ta thường tham khảo ý kiến ​​của những người râu xám trong cộng đồng Yoruba trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào vì họ sở hữu khối lượng kiến ​​thức vô giá.

  • The seasoned senator, known as the greybeard in political circles, was renowned for his astute insights and authoritative stance.

    Vị thượng nghị sĩ dày dạn kinh nghiệm, được biết đến trong giới chính trị với biệt danh là ông già râu xám, nổi tiếng với những hiểu biết sâu sắc và lập trường uy quyền.

  • The sage-like greybeard regaled his audience with tales of his youthful adventures.

    Ông già râu bạc trông giống như một nhà hiền triết đã kể cho khán giả nghe những câu chuyện về cuộc phiêu lưu thời trẻ của mình.

  • The veteran handyman, also known as the greybeard, lovingly restored the antique furniture.

    Người thợ sửa chữa kỳ cựu, còn được gọi là ông già râu xám, đã tận tình phục chế đồ nội thất cổ.

  • The silver-haired greybeard graciously shared his knowledge of botany with the younger students.

    Ông lão tóc bạc với bộ râu xám vui vẻ chia sẻ kiến ​​thức về thực vật học của mình với các sinh viên trẻ hơn.

  • The venerable poet, a greybeard of the literary world, was lauded by his peers for his lyrical verses.

    Nhà thơ đáng kính, một bậc lão thành của giới văn chương, được đồng nghiệp ca ngợi vì những câu thơ trữ tình của ông.

  • The respected spiritual leader, commonly referred to as the greybeard, guided his disciples on the path to enlightenment.

    Vị lãnh đạo tinh thần đáng kính, thường được gọi là ngài râu xám, đã hướng dẫn các đệ tử của mình trên con đường giác ngộ.

  • The retired chef, also known as the greybeard, delighted his family with his homemade dishes.

    Người đầu bếp đã nghỉ hưu, còn được gọi là ông già râu xám, đã làm gia đình mình vui thích với những món ăn tự làm của mình.

  • The resourceful greybeard suggested several practical solutions to a pressing problem.

    Ông già râu bạc tháo vát đã đề xuất một số giải pháp thực tế cho một vấn đề cấp bách.

Từ, cụm từ liên quan

All matches