- The retired chief executive, with his salt-and-pepper hair and lined face, was affectionately referred to as the graybeard of the industry.
Vị giám đốc điều hành đã nghỉ hưu, với mái tóc muối tiêu và khuôn mặt nhiều nếp nhăn, được mọi người trìu mến gọi là ông già râu bạc của ngành.
- The wise old man, distinguished by his gray facial hair and wrinkles, was known as the graybeard of the village.
Ông già thông thái, nổi bật với bộ râu bạc và nếp nhăn, được biết đến là người có bộ râu bạc của làng.
- The grizzled veteran, with his graying mustache and piercing gaze, was widely respected as the graybeard of the battalion.
Người cựu chiến binh tóc muối tiêu, với bộ ria mép hoa râm và ánh mắt sắc sảo, được nhiều người kính trọng như là người râu xám của tiểu đoàn.
- The senior partner, with his prominent snowy hair and resolute posture, was revered as the graybeard of the law firm.
Người cộng sự cao cấp, với mái tóc trắng nổi bật và tư thế kiên quyết, được tôn kính như người đàn ông trung niên của công ty luật.
- The old sage, with his white beard flowing onto his chest, was regarded as the graybeard of the community.
Vị hiền triết già, với bộ râu trắng dài tới ngực, được coi là người có bộ râu bạc của cộng đồng.
- The seasoned coach, with his gray hair and sturdy build, was addressed as the graybeard of the team.
Người huấn luyện viên dày dạn kinh nghiệm, với mái tóc hoa râm và thân hình vạm vỡ, được gọi là người có bộ râu hoa râm của đội.
- The weathered sailor, with his grizzled beard and tattered sailor's suit, was called the graybeard of the sea.
Người thủy thủ già nua, với bộ râu muối tiêu và bộ quần áo thủy thủ rách rưới được gọi là râu xám của biển cả.
- The experienced opera singer, with his silver hair and furrowed lines around his eyes, was seen as the graybeard of the opera company.
Ca sĩ opera giàu kinh nghiệm, với mái tóc bạc và nếp nhăn quanh mắt, được coi là người đàn ông râu quai nón của đoàn opera.
- The chief scientist, with his graying hair and serious expression, was recognized as the graybeard of the research institute.
Nhà khoa học trưởng, với mái tóc hoa râm và vẻ mặt nghiêm túc, được công nhận là người có bộ râu bạc của viện nghiên cứu.
- The veteran hiker, with his thick beard and craggy face, was hailed as the graybeard of the wilderness adventure group.
Người đi bộ đường dài kỳ cựu, với bộ râu rậm và khuôn mặt góc cạnh, được ca ngợi là người đàn ông râu quai nón của nhóm phiêu lưu mạo hiểm nơi hoang dã.