danh từ
bưu thiếp
Bưu thiếp
/ˈpəʊstkɑːd//ˈpəʊstkɑːrd/Từ "postcard" là sự kết hợp giữa "post" và "card", phản ánh bản chất kép của nó là một mặt hàng thư và một tấm thiệp. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, trùng với sự gia tăng của các tấm thiệp in để gửi tin nhắn qua đường bưu điện. Trong khi "post card" ban đầu là dạng được ưa chuộng, "postcard" trở nên phổ biến hơn vào đầu thế kỷ 20, phản ánh việc sử dụng ngày càng tăng của những tấm thiệp này cho mục đích giao tiếp thông thường và du lịch.
danh từ
bưu thiếp
Sau khi trở về từ chuyến đi Paris, tôi đã gửi cho bà một tấm bưu thiếp có hình Tháp Eiffel.
Tôi tìm thấy một tấm bưu thiếp cổ về một thị trấn bãi biển cổ ở một khu chợ trời và quyết định đóng khung nó.
Bạn đã bao giờ nhận được một tấm bưu thiếp có cảnh quan tuyệt đẹp từ người bạn ở xa chưa? Nó giống như một tác phẩm nghệ thuật thu nhỏ, phải không?
Cô tôi sưu tập bưu thiếp của những nhà hát opera nổi tiếng trên thế giới và cô ấy có một bộ sưu tập khá ấn tượng.
Tấm bưu thiếp về Grand Canyon mà tôi mua chứng minh rằng một bức ảnh thực sự có giá trị hơn ngàn lời nói.
Tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi Hawaii vào tháng tới và rất mong được gửi một số bưu thiếp có hình cây cọ và hoa Hawaii cho gia đình và bạn bè.
Bạn tôi từng thích viết bưu thiếp cho chú của cô ấy mỗi tuần trong chuyến du lịch ba lô khắp châu Âu, và giờ cô ấy rất trân trọng những kỷ niệm đó.
Một tấm bưu thiếp có thể cứu cánh cho ai đó, đặc biệt là khi sự việc xảy ra bất ngờ, chẳng hạn như khi một người bạn gửi cho bạn một tấm bưu thiếp từ nước ngoài.
Tấm bưu thiếp về bãi biển mà anh trai tôi gửi gần đây đã gợi lại cho tôi nhiều kỷ niệm đẹp về kỳ nghỉ gia đình gần đây nhất của chúng tôi.
Với công nghệ hiện đại, nhu cầu gửi bưu thiếp truyền thống đã giảm đi, nhưng tôi vẫn thích viết một tin nhắn đơn giản kèm theo ảnh ở mặt trước và bỏ vào hộp thư. Đó là một cử chỉ nhỏ, chu đáo nhưng có thể có ý nghĩa rất lớn đối với ai đó.