Định nghĩa của từ grant aid

grant aidnoun

viện trợ tài trợ

/ˈɡrɑːnt eɪd//ˈɡrænt eɪd/

Thuật ngữ "grant aid" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả sự hỗ trợ tài chính do các tổ chức giáo dục đại học, chính phủ và các tổ chức khác cung cấp cho sinh viên chứng minh được nhu cầu tài chính. Từ "grant" dùng để chỉ khoản tiền không cần phải hoàn trả, vì nó được cung cấp như một phương tiện để thúc đẩy khả năng tiếp cận giáo dục, đặc biệt là đối với sinh viên có hoàn cảnh thu nhập thấp. Thuật ngữ "aid" được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ dành cho những sinh viên này trong việc đáp ứng các yêu cầu tài chính của họ và trang trải học phí, chi phí sinh hoạt và các chi phí khác liên quan đến việc theo đuổi giáo dục đại học. Viện trợ không hoàn lại là một hình thức hỗ trợ tài chính thiết yếu cho phép sinh viên tiếp cận các cơ hội giáo dục mà nếu không họ có thể không đủ khả năng chi trả, thúc đẩy sự di chuyển xã hội và tiến bộ kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The government has granted aid to the struggling non-profit organization to help them continue their vital work.

    Chính phủ đã cấp viện trợ cho tổ chức phi lợi nhuận đang gặp khó khăn này để giúp họ tiếp tục công việc quan trọng của mình.

  • The university has received a grant to support research in renewable energy technology.

    Trường đại học đã nhận được khoản tài trợ để hỗ trợ nghiên cứu về công nghệ năng lượng tái tạo.

  • The healthcare provider has been awarded a grant to provide medical treatment to low-income families.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã được trao khoản tài trợ để cung cấp dịch vụ điều trị y tế cho các gia đình có thu nhập thấp.

  • The conservation society received a grant to preserve and protect endangered species.

    Hội bảo tồn đã nhận được khoản tài trợ để bảo tồn và bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The school district received a grant to purchase new equipment and update the technology in their classrooms.

    Học khu đã nhận được khoản tài trợ để mua thiết bị mới và cập nhật công nghệ trong lớp học.

  • The social justice organization received a grant to advocate for better policies for immigrant rights.

    Tổ chức công lý xã hội đã nhận được khoản tài trợ để vận động cho các chính sách tốt hơn về quyền của người nhập cư.

  • The cultural center received a grant to provide arts education and performance opportunities to underprivileged youth.

    Trung tâm văn hóa đã nhận được khoản tài trợ để cung cấp giáo dục nghệ thuật và cơ hội biểu diễn cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.

  • The disaster relief organization received a grant to provide aid to affected communities following a natural disaster.

    Tổ chức cứu trợ thiên tai đã nhận được khoản tài trợ để cung cấp viện trợ cho các cộng đồng bị ảnh hưởng sau thảm họa thiên nhiên.

  • The environmental organization received a grant to fund a project aimed at reducing carbon emissions.

    Tổ chức môi trường này đã nhận được khoản tài trợ để tài trợ cho một dự án nhằm mục đích giảm lượng khí thải carbon.

  • The research institute received a grant to explore new treatments for a specific disease.

    Viện nghiên cứu đã nhận được khoản tài trợ để khám phá phương pháp điều trị mới cho một căn bệnh cụ thể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches