Định nghĩa của từ granny

grannynoun

/ˈɡræni//ˈɡræni/

Từ "granny" là dạng thu nhỏ của từ "grandmother", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "grammodige" có nghĩa là "bà già". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "grondewy" xuất hiện như một cách để gọi những người phụ nữ lớn tuổi. Thuật ngữ "granny" hiện đại phát triển từ những dạng trước đó, có thể chịu ảnh hưởng từ các từ "gran" và "granma", là những thuật ngữ phổ biến để chỉ bà ở Scotland và các phương ngữ tiếng Anh khác. Thuật ngữ "granny" trở nên phổ biến ở Anh vào thế kỷ 19 và kể từ đó đã lan sang các nơi khác trên thế giới nói tiếng Anh. Trong nhiều ngữ cảnh, thuật ngữ này thường được dùng để xưng hô hoặc gọi bà trước chứ không phải bà sau, nhấn mạnh mối quan hệ đặc biệt giữa bà và cháu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thân mật) bà

meaning(thông tục) bà già

meaning(quân sự), lóng pháo lớn

namespace
Ví dụ:
  • My granny loves to knit cozy blankets for her grandchildren during the winter months.

    Bà tôi thích đan chăn ấm áp cho các cháu trong những tháng mùa đông.

  • After dinner, my granny used to tell us bedtime stories of her childhood days.

    Sau bữa tối, bà tôi thường kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về thời thơ ấu của bà trước khi đi ngủ.

  • My granny's homemade apple pie is a pure delight for our taste buds.

    Chiếc bánh táo tự làm của bà tôi là một món ăn tuyệt vời cho vị giác của chúng ta.

  • Every Sunday, my family and I visit my granny and spend quality time with her.

    Mỗi Chủ Nhật, gia đình tôi đến thăm bà và dành thời gian bên bà.

  • My granny's house is filled with old family photos and nostalgic keepsakes, reminding us of where we came from.

    Ngôi nhà của bà tôi chứa đầy những bức ảnh gia đình cũ và những vật kỷ niệm đầy hoài niệm, gợi cho chúng tôi nhớ về nơi mình sinh ra.

  • My granny's recipes for homemade jams and pickles are treasured by our family members.

    Các thành viên trong gia đình tôi rất trân trọng công thức làm mứt và dưa chua tại nhà của bà tôi.

  • My granny's gentle touch and loving words make us feel cherished and cared for.

    Sự dịu dàng và lời nói yêu thương của bà khiến chúng tôi cảm thấy được yêu thương và chăm sóc.

  • The sweet aroma of my granny's potpourri fills the air, reminding us of joyful memories.

    Mùi thơm ngọt ngào của hoa khô của bà lan tỏa trong không khí, gợi cho chúng ta nhớ về những kỷ niệm vui vẻ.

  • My granny's faith in God inspires us to follow a similar path and find solace in our troubled times.

    Niềm tin vào Chúa của bà tôi truyền cảm hứng cho chúng tôi theo con đường tương tự và tìm thấy niềm an ủi trong thời buổi khó khăn này.

  • My granny lives each day with gratitude, a trait we aspire to emulate at all times.

    Bà tôi sống mỗi ngày với lòng biết ơn, một đức tính mà chúng tôi luôn mong muốn noi theo.