Định nghĩa của từ grandstand

grandstandnoun

khán đài

/ˈɡrænstænd//ˈɡrænstænd/

"Grandstand" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, phát triển từ cụm từ "grand stand" hoặc "great stand". Những thuật ngữ này mô tả một nền tảng hoặc cấu trúc lớn, nổi bật được dựng lên để xem các sự kiện quan trọng, chẳng hạn như các cuộc thi thể thao hoặc các nghi lễ công cộng. Từ "grand" nhấn mạnh đến quy mô và tầm quan trọng của cấu trúc, trong khi "stand" biểu thị mục đích quan sát của nó. Theo thời gian, hai từ đã hợp nhất, tạo thành từ duy nhất "grandstand" để biểu thị một khu vực chỗ ngồi lớn, cao được thiết kế riêng cho khán giả.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động

namespace
Ví dụ:
  • The football stadium was packed with excited fans eagerly grandstanding for their favorite team.

    Sân vận động bóng đá chật kín người hâm mộ háo hức cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình.

  • The political candidate delivered a fiery speech from the grandstand at the rally, urging the crowd to believe in his vision.

    Ứng cử viên chính trị đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết trên khán đài tại cuộc mít tinh, kêu gọi đám đông tin tưởng vào tầm nhìn của ông.

  • The horse race attracted an array of VIPs who grandstanded in style, enjoying champagne and panoramic views of the racecourse.

    Cuộc đua ngựa thu hút rất nhiều khách VIP đến xem, thưởng thức rượu sâm panh và ngắm toàn cảnh trường đua.

  • The music festival drew massive crowds who grandstanded as renowned musicians belted out hit tracks from the stage.

    Lễ hội âm nhạc thu hút đông đảo khán giả đến xem các nhạc sĩ nổi tiếng trình bày những ca khúc hit trên sân khấu.

  • The graduation ceremony was held inside a grand stadium where the proud parents and families grandstanded and cheered for their graduating children.

    Lễ tốt nghiệp được tổ chức bên trong một sân vận động lớn, nơi các bậc phụ huynh và gia đình tự hào đứng và cổ vũ cho con em mình tốt nghiệp.

  • The grandstands in the sports arena were full to the brim as sports fans grandstanded for their favorite athletes to win the tournament.

    Các khán đài trong đấu trường thể thao chật kín người hâm mộ thể thao cổ vũ cho các vận động viên yêu thích của họ giành chiến thắng trong giải đấu.

  • During the marathon, there were grandstands at several mile markers where energetic supporters shouted out encouragements and inspired the runners with their grandstanding.

    Trong suốt cuộc chạy marathon, có nhiều khán đài tại nhiều cột mốc dặm, nơi những người ủng hộ nhiệt tình hét lớn cổ vũ và truyền cảm hứng cho những người chạy bộ bằng sự cổ vũ nhiệt tình của họ.

  • The Olympic pool was filled with top swimmers, and the grandstands were full of passionate fans eagerly grandstanding for their chosen team or athlete.

    Bể bơi Olympic chật kín những vận động viên bơi lội hàng đầu, và khán đài chật kín người hâm mộ cuồng nhiệt, háo hức cổ vũ cho đội hoặc vận động viên mà họ lựa chọn.

  • The spectators grandstanded from the elevated grandstands throughout the javelin throw competition, watching the athlete's impressive throws.

    Khán giả đứng từ khán đài cao trong suốt cuộc thi ném lao để theo dõi những cú ném ấn tượng của vận động viên.

  • The cultural festival celebration attracted a large audience that grandstanded and appreciated the performances by traditional dancers, musicians, and poets on the grandstand stage.

    Lễ hội văn hóa thu hút đông đảo khán giả đến xem và thưởng thức các tiết mục biểu diễn của các vũ công, nhạc sĩ, nhà thơ truyền thống trên sân khấu lớn.

Từ, cụm từ liên quan