danh từ
máu đông
to be gore d to death: bị húc chết
(thơ ca) máu
to lie in one's gore: nằm trong vũng máu
ngoại động từ
húc (bằng sừng)
to be gore d to death: bị húc chết
đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
to lie in one's gore: nằm trong vũng máu