danh từ (động vật học)
chuột túi
chuột vàng
rùa đất
danh từ & ngoại động từ
(như) gofer, goffer
chuột chũi
/ˈɡəʊfə(r)//ˈɡəʊfər/Từ "gopher" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ các ngôn ngữ Algonquian, cụ thể là tiếng Ojibwe hoặc Chippewa. Trong các ngôn ngữ này, "gope" hoặc "goph_locator" có nghĩa là "đào" hoặc "bury". Những nhà thám hiểm và thương nhân người Pháp đầu tiên ở Bắc Mỹ đã sử dụng từ này, sửa đổi nó thành "gopher" để mô tả các loài gặm nhấm nhỏ đào hang có nhiều ở khu vực này. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ được áp dụng cho loài động vật này mà còn cho con người, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, để chỉ những người lính thực hiện công việc đào hầm ngầm hoặc nhiệm vụ kỹ thuật. Ngày nay, thuật ngữ "gopher" vẫn được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm trong thể thao, để mô tả một cầu thủ nhặt và mang bóng hoặc đĩa, cũng như trong kỹ thuật và xây dựng để mô tả thiết bị đào hầm.
danh từ (động vật học)
chuột túi
chuột vàng
rùa đất
danh từ & ngoại động từ
(như) gofer, goffer
a North American animal like a rat, that lives in holes in the ground
một loài động vật Bắc Mỹ giống như chuột, sống trong các lỗ trên mặt đất
a type of squirrel that lives in holes in the ground
một loại sóc sống trong các lỗ trên mặt đất
a person whose job is to do small boring tasks for other people, especially in an office or on a film set
một người có công việc là làm những công việc nhỏ nhàm chán cho người khác, đặc biệt là trong văn phòng hoặc trên phim trường
All matches