Định nghĩa của từ chump change

chump changenoun

tiền lẻ

/ˈtʃʌmp tʃeɪndʒ//ˈtʃʌmp tʃeɪndʒ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "chump change" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Từ "chump" đã được sử dụng trong tiếng lóng tiếng Anh của người Mỹ từ đầu những năm 1900 để chỉ một người cả tin, ngây thơ hoặc dễ bị lừa. Ban đầu, "chump" được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "sucker" hoặc "dupe" và thường được sử dụng trong thuật ngữ cờ bạc để mô tả một người thua một số tiền tương đối nhỏ. Cụm từ "chump change" xuất hiện vào những năm 1950 như một cách để mô tả một số tiền rất nhỏ, không đáng kể, tương đương với "chump" như trong "chump bet" hoặc "chump stake". "Chump change" dần trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh của người Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong cả ngôn ngữ nói và viết để mô tả một số tiền quá nhỏ để tạo ra sự khác biệt đáng kể. Ngày nay, "chump change" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một số tiền tương đối nhỏ, thường dưới 100 đô la, không được coi là đáng kể hoặc đáng cân nhắc nghiêm túc. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "chump change" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng để chỉ một số tiền rất nhỏ không đáng để quan tâm nghiêm túc, tương đương với "chump" như trong "chump bet" hoặc "chump stake". Trong những năm qua, "chump change" dần trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, được sử dụng rộng rãi để mô tả một số tiền tương đối nhỏ không được coi là đáng kể hoặc đáng cân nhắc nghiêm túc.

namespace
Ví dụ:
  • Buying a pack of gum at the convenience store is chump change for me.

    Đối với tôi, mua một gói kẹo cao su ở cửa hàng tiện lợi chẳng là gì cả.

  • Tips at restaurants are chump change for wealthy businesspeople like us.

    Tiền boa tại nhà hàng chỉ là số tiền nhỏ đối với những doanh nhân giàu có như chúng tôi.

  • Spending a few dollars on a cup of coffee is chump change compared to the bills we have to pay.

    Việc chi một vài đô la cho một tách cà phê chỉ là số tiền nhỏ so với số tiền chúng ta phải trả.

  • I accidentally left my wallet at home, but it's not a big deal - a cab ride home is still chump change.

    Tôi vô tình để quên ví ở nhà, nhưng không sao cả - đi taxi về nhà cũng chỉ tốn chút tiền.

  • The deductible on my car insurance policy is chump change compared to the savings I get from bundling my policies.

    Khoản khấu trừ trong hợp đồng bảo hiểm ô tô của tôi chẳng là gì so với số tiền tiết kiệm được khi tôi mua nhiều hợp đồng bảo hiểm cùng lúc.

  • When it comes to our annual beach vacation, chump change is what we call the fee for an umbrella rental.

    Khi nói đến kỳ nghỉ ở bãi biển hàng năm của chúng tôi, tiền lẻ là thứ chúng tôi gọi là phí thuê ô.

  • If my child loses a $5 bill, it's not a big deal - we'll just replace it with chump change from our pocket.

    Nếu con tôi làm mất tờ 5 đô la, thì cũng không sao cả - chúng tôi sẽ chỉ cần thay thế nó bằng tiền lẻ trong túi mình.

  • I don't sweat over small expenses like charging for overweight luggage or a late dinner reservation - chump change is my motto.

    Tôi không lo lắng về những chi phí nhỏ như tính phí hành lý quá cân hay đặt chỗ ăn tối muộn - phương châm của tôi là không tốn tiền.

  • I dropped my knee-high boots in a puddle and now I need to replace them. It's a bummer, but it's only chump change compared to the price of my favorite handbag.

    Tôi làm rơi đôi bốt cao đến đầu gối của mình xuống vũng nước và giờ tôi cần phải thay thế chúng. Thật tệ, nhưng nó chỉ là tiền lẻ so với giá của chiếc túi xách yêu thích của tôi.

  • When I hear about the $ daily fee for parking downtown, chump change is what comes to mind. That's not a problem for me.

    Khi tôi nghe về phí đỗ xe hàng ngày là $ ở trung tâm thành phố, tiền lẻ là thứ đầu tiên hiện ra trong đầu. Với tôi, đó không phải là vấn đề.

Từ, cụm từ liên quan