Định nghĩa của từ gooseflesh

goosefleshnoun

nổi da gà

/ˈɡuːsfleʃ//ˈɡuːsfleʃ/

Cụm từ "gooseflesh" bắt nguồn từ hình dạng của da khi nổi da gà. Những cục u nhô lên trông giống như lông ngỗng bị nhổ, do đó có tên như vậy. Thuật ngữ này có từ thế kỷ 16, với lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng vào năm 1588 trong một vở kịch của Shakespeare. Nó đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, có thể bắt nguồn từ sự kết hợp giữa quan sát và liên tưởng ẩn dụ. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng sự tương đồng với lông ngỗng vẫn có ý nghĩa mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • As Emma listened to the spine-tingling choir sing in the candle-lit church, gooseflesh covered her arms.

    Khi Emma lắng nghe dàn hợp xướng hát vang trong nhà thờ thắp nến, cánh tay cô nổi hết cả da gà.

  • Emma's husband's tightly knit sweater gave him an air of warmth that made her skin prickle with gooseflesh.

    Chiếc áo len đan chặt của chồng Emma tỏa ra luồng khí ấm áp khiến cô nổi hết cả da gà.

  • When the teacher told the class they could leave early, gooseflesh crept up the backs of all the students' necks.

    Khi giáo viên bảo cả lớp có thể về sớm, tất cả học sinh đều nổi da gà.

  • The sudden gust of wind caused gooseflesh to rise on Rachel's exposed arms as she walked home in the chill of the evening.

    Cơn gió giật bất ngờ khiến Rachel nổi da gà trên cánh tay trần khi cô đi bộ về nhà trong cái lạnh của buổi tối.

  • The actor's deep, booming voice sent tremors down Sarah's spine, causing gooseflesh to break out all over.

    Giọng nói trầm ấm của nam diễn viên khiến Sarah rùng mình, nổi hết cả da gà.

  • After watching the horror movie, Emily's friend Mark's gooseflesh was so intense, he thought the air around them had grown colder.

    Sau khi xem bộ phim kinh dị, Mark, bạn của Emily, nổi da gà dữ dội đến nỗi anh ấy nghĩ rằng không khí xung quanh họ đã trở nên lạnh hơn.

  • Sarah's grandmother used to say that a strong emotion could raise gooseflesh, and she was right - the moment Sarah saw her childhood friend again, goosebumps spread over her arms.

    Bà của Sarah thường nói rằng cảm xúc mạnh mẽ có thể khiến người ta nổi da gà, và bà đã đúng - ngay khoảnh khắc Sarah gặp lại người bạn thời thơ ấu của mình, da gà đã nổi khắp cánh tay cô.

  • The sound of the church bell tolling through the empty streets raised gooseflesh on Tom's neck, sending shivers down his spine.

    Tiếng chuông nhà thờ ngân vang trên những con phố vắng lặng khiến Tom nổi hết cả da gà, khiến anh rùng mình.

  • Emily's grandfather's war stories sent chills down her spine, causing gooseflesh to rise on her skin.

    Những câu chuyện về chiến tranh của ông nội Emily khiến cô rùng mình, nổi hết cả da gà.

  • The politician's fiery speech left the crowd with gooseflesh, captivated by the force and passion of her words.

    Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của nữ chính trị gia khiến đám đông nổi da gà, bị cuốn hút bởi sức mạnh và niềm đam mê trong lời nói của bà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches