Định nghĩa của từ golden section

golden sectionnoun

phần vàng

/ˌɡəʊldən ˈsekʃn//ˌɡəʊldən ˈsekʃn/

Thuật ngữ "golden section" dùng để chỉ một nguyên lý hình học trong đó một đường thẳng được chia thành hai phần, sao cho tỷ lệ của phần lớn hơn so với phần nhỏ hơn bằng tỷ lệ của tổng hai phần so với phần lớn hơn. Tỷ lệ này còn được gọi là tỷ lệ vàng, xấp xỉ 1,618. Người Hy Lạp cổ đại đã nhận ra vẻ đẹp toán học và sự hài hòa của sự kết hợp này, và nó đã trở thành một phần không thể thiếu của nghệ thuật, kiến ​​trúc và thiết kế cổ điển. Họ tin rằng tỷ lệ này, thường được gọi là tỷ lệ thần thánh, sở hữu một ý nghĩa thẩm mỹ và biểu tượng nhất định, đại diện cho sự cân bằng, trật tự và sự hài hòa hoàn hảo trong thế giới tự nhiên. Thuật ngữ "golden section" bắt nguồn từ thực tế là tỷ lệ này được tìm thấy trong nhiều hiện tượng tự nhiên, bao gồm các họa tiết xoắn ốc của vỏ sò và vị trí của lá trên thân cây. Do đó, nó đã được nhiều phong trào nghệ thuật và thiết kế khác nhau áp dụng, chẳng hạn như thời Phục hưng, phong trào Nghệ thuật và Thủ công mỹ nghệ và chủ nghĩa hiện đại, như một cách để tạo ra các tác phẩm hài hòa và đẹp mắt.

namespace
Ví dụ:
  • The architect believed that incorporating the golden section in the building's design would create a harmonious and pleasing aesthetic.

    Kiến trúc sư tin rằng việc kết hợp chi tiết vàng vào thiết kế tòa nhà sẽ tạo nên tính thẩm mỹ hài hòa và dễ chịu.

  • The painter used the golden section to arrange the composition of her art and create a visually pleasing focal point.

    Họa sĩ đã sử dụng phần vàng để sắp xếp bố cục tác phẩm nghệ thuật của mình và tạo ra điểm nhấn đẹp mắt.

  • The photographer was drawn to the natural golden section found in the sunset over the horizon, capturing its beauty in his photographs.

    Nhiếp ảnh gia đã bị thu hút bởi phần vàng tự nhiên xuất hiện trong hoàng hôn trên đường chân trời và ghi lại vẻ đẹp của nó trong những bức ảnh của mình.

  • The furniture designer employed the golden section in the proportions of the chairs and tables, resulting in a balanced and visually appealing presentation.

    Nhà thiết kế đồ nội thất đã sử dụng tỷ lệ vàng cho ghế và bàn, tạo nên sự cân bằng và hấp dẫn về mặt thị giác.

  • The sculptor utilized the golden section to establish harmony and balance in the curvature of his sculptures.

    Nhà điêu khắc đã sử dụng phần vàng để tạo nên sự hài hòa và cân bằng trong độ cong của tác phẩm điêu khắc của mình.

  • The graphic designer found that the golden section helped to make her designs more captivating and visually appealing.

    Nhà thiết kế đồ họa nhận thấy rằng phần vàng giúp cho các thiết kế của cô trở nên hấp dẫn và bắt mắt hơn.

  • The web designer implemented the golden section in the layout of his webpages, making it more appealing to the user's eye.

    Nhà thiết kế web đã áp dụng phần vàng vào bố cục trang web của mình, khiến chúng hấp dẫn hơn đối với mắt người dùng.

  • The engineer integrated the golden section into the design of a complex machinery, resulting in a more functional and visually striking component.

    Người kỹ sư đã tích hợp phần vàng vào thiết kế của một cỗ máy phức tạp, tạo ra một bộ phận có chức năng hơn và đẹp mắt hơn.

  • The filmmaker utilized the golden section to create an aesthetically pleasing composition in his shots, leading to a more engaging and visually stimulating film.

    Nhà làm phim đã sử dụng phần vàng để tạo nên bố cục thẩm mỹ đẹp mắt trong các cảnh quay của mình, giúp bộ phim hấp dẫn và kích thích thị giác hơn.

  • The musician discovered that implementing the golden section in the arrangement of his chords and melodies led to a more harmonious and pleasing musical composition.

    Nhạc sĩ phát hiện ra rằng việc áp dụng phần vàng trong cách sắp xếp hợp âm và giai điệu sẽ tạo nên một bản nhạc hài hòa và dễ chịu hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches