Định nghĩa của từ phi

phinoun

phi

/faɪ//faɪ/

Thuật ngữ "phi" (γραφ được ký hiệu là φ) có nguồn gốc từ toán học Hy Lạp cổ đại. Nó đề cập đến một hằng số toán học, xấp xỉ bằng 1,61803398875, thường được gọi là "golden ratio". Tỷ lệ này được tìm thấy trong nhiều hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như tỷ lệ cơ thể con người và cấu trúc của vỏ sò và các thiên hà xoắn ốc. Người Hy Lạp cổ đại rất thích thú với tỷ lệ này và sử dụng nó trong nghệ thuật và kiến ​​trúc của họ, vì họ tin rằng nó đại diện cho một tỷ lệ hài hòa và đẹp về mặt thẩm mỹ. Thuật ngữ "phi" (φ) bắt nguồn từ chữ cái phi của Hy Lạp, được sử dụng làm chữ viết tắt cho khái niệm toán học này ở Hy Lạp cổ đại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ hằng số toán học này trong toán học và khoa học hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The golden ratio, also known as phi (φ), is a mathematical constant that appears naturally in the proportions of many objects in nature, such as the spiral of a nautilus shell or the arrangement of leaves on a stem.

    Tỷ lệ vàng, còn được gọi là phi (φ), là một hằng số toán học xuất hiện tự nhiên trong tỷ lệ của nhiều vật thể trong tự nhiên, chẳng hạn như hình xoắn ốc của vỏ ốc anh vũ hay cách sắp xếp lá trên thân cây.

  • The Fibonacci sequence, which begins with 0 and 1, is characterized by the repeated occurrence of phi (φin its ratios.

    Dãy số Fibonacci bắt đầu bằng 0 và 1, được đặc trưng bởi sự xuất hiện lặp lại của phi (φ trong các tỷ số của nó.

  • Phi (φis frequently used in art and design as a means of aesthetic harmony and balance, such as in the proportions of the human body or the layout of city streets.

    Phi (φ) thường được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế như một phương tiện tạo nên sự hài hòa và cân bằng về mặt thẩm mỹ, chẳng hạn như trong tỷ lệ cơ thể con người hoặc bố cục đường phố trong thành phố.

  • The shape of a hurricane's eye follows a phi (φspiral, indicating the symmetrical movement of winds around its center.

    Hình dạng của mắt bão theo đường xoắn ốc phi (φ), biểu thị chuyển động đối xứng của gió xung quanh tâm bão.

  • Research has shown that the brain's neurons organize themselves in phi (φratios, suggesting a connection between mathematics and neurology.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các tế bào thần kinh của não được sắp xếp theo tỷ lệ phi (φ), cho thấy mối liên hệ giữa toán học và thần kinh học.

  • Some scientists argue that the periodic table's arrangement of elements in rows and columns follows a phi (φpattern, which may have implications for the structure of the universe.

    Một số nhà khoa học cho rằng sự sắp xếp các nguyên tố theo hàng và cột trong bảng tuần hoàn tuân theo mô hình phi (φ), có thể có ý nghĩa đối với cấu trúc của vũ trụ.

  • In financial markets, phi (φcan be used as an indicator of trends or patterns, helping traders make informed decisions about investments.

    Trên thị trường tài chính, phi (φ) có thể được sử dụng như một chỉ báo về xu hướng hoặc mô hình, giúp các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt về đầu tư.

  • Phi (φappears in musical theory as the golden section, the point where a melody or harmony becomes the most balanced and harmonious.

    Phi (φ) xuất hiện trong lý thuyết âm nhạc như là điểm vàng, điểm mà giai điệu hoặc sự hòa âm trở nên cân bằng và hài hòa nhất.

  • Phi (φhas even been proposed as a key to understanding the Great Pyramid of Giza's proportions and architecture.

    Phi (φ) thậm chí còn được đề xuất là chìa khóa để hiểu được tỷ lệ và kiến ​​trúc của Kim tự tháp Giza.

  • As a natural mathematical constant, phi (φcontinues to fascinate and inspire figures across a wide range of disciplines, from biology to physics, music to art, and beyond.

    Là một hằng số toán học tự nhiên, phi (φ) tiếp tục hấp dẫn và truyền cảm hứng cho nhiều nhân vật trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến vật lý, âm nhạc đến nghệ thuật, v.v.

Từ, cụm từ liên quan