Định nghĩa của từ goaltender

goaltendernoun

tốt -natal

/ˈɡəʊltendə(r)//ˈɡəʊltendər/

Thuật ngữ "goaltender" là sự kết hợp của hai từ: "goal" và "tender". "Goal" ám chỉ mục tiêu trong một trò chơi, trong khi "tender" theo truyền thống có nghĩa là người bảo vệ hoặc chăm sóc một thứ gì đó. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của môn khúc côn cầu trên băng, vì cầu thủ bảo vệ khung thành được coi là người bảo vệ lưới và là tuyến phòng thủ cuối cùng của đội. Theo thời gian, "goaltender" đã trở thành thuật ngữ chuẩn để chỉ cầu thủ đứng trước lưới, ngăn cản đối thủ ghi bàn.

namespace
Ví dụ:
  • The Montreal Canadiens selected Carey Price as their goaltender in the 2005 NHL Entry Draft.

    Đội Montreal Canadiens đã chọn Carey Price làm thủ môn của đội trong kỳ tuyển chọn NHL năm 2005.

  • Jonathan Quick, the Los Angeles Kings' goaltender, received the Conn Smythe Trophy as the playoff MVP in the 2012 Stanley Cup Final.

    Jonathan Quick, thủ môn của Los Angeles Kings, đã nhận được giải thưởng Conn Smythe Trophy cho cầu thủ có giá trị nhất vòng play-off trong trận chung kết Stanley Cup năm 2012.

  • Henrik Lundqvist, renowned goaltender for the New York Rangers, is considered one of the top netminders in the NHL.

    Henrik Lundqvist, thủ môn nổi tiếng của đội New York Rangers, được coi là một trong những thủ môn hàng đầu tại NHL.

  • The goaltender for the Edmonton Oilers, Cam Talbot, made 34 saves in their 3-2 victory over the Calgary Flames.

    Thủ môn của đội Edmonton Oilers, Cam Talbot, đã có 34 pha cứu thua trong chiến thắng 3-2 trước đội Calgary Flames.

  • Braden Holtby, the Washington Capitals' goaltender, set a new NHL record by winning his 48th game of the regular season in 2015-16.

    Braden Holtby, thủ môn của Washington Capitals, đã lập kỷ lục mới của NHL khi giành chiến thắng trong trận đấu thứ 48 của mùa giải thường niên 2015-16.

  • Former NHL goaltender Martin Brodeur spent most of his career with the New Jersey Devils, setting numerous franchise records.

    Cựu thủ môn NHL Martin Brodeur đã dành phần lớn sự nghiệp của mình cho đội New Jersey Devils, lập nhiều kỷ lục cho đội bóng này.

  • Penguins' backup goaltender Casey DeSmith earned his first NHL win in a 6-3 triumph over the Winnipeg Jets.

    Thủ môn dự bị Casey DeSmith của Penguins đã giành được chiến thắng đầu tiên tại NHL trong chiến thắng 6-3 trước Winnipeg Jets.

  • Tuukka Rask, goaltender for the Boston Bruins, has been named a Vezina Trophy finalist three times in his career.

    Tuukka Rask, thủ môn của Boston Bruins, đã ba lần lọt vào vòng chung kết giải Vezina Trophy trong sự nghiệp của mình.

  • Buffalo Sabres' netminder, Chad Johnson, allowed only one goal against the Tampa Bay Lightning, leading his team to a 2-1 victory.

    Thủ môn Chad Johnson của Buffalo Sabres chỉ để thủng lưới một bàn trước Tampa Bay Lightning, giúp đội của anh giành chiến thắng 2-1.

  • After playing just two NHL games in his rookie season, Kristers Grígpers made his mark in the 993-94 season as the Toronto Maple Leafs' goaltender, earning 30 wins and leading the team to the playoffs.

    Sau khi chỉ chơi hai trận NHL trong mùa giải tân binh của mình, Kristers Grígpers đã tạo dấu ấn trong mùa giải 993-94 với tư cách là thủ môn của Toronto Maple Leafs, giành được 30 trận thắng và đưa đội vào vòng loại trực tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches