danh từ
nước bóng, nước láng
to take the gloss off: làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
(nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối
to gloss over one's errors: che đậy sai lầm
ngoại động từ
làm bóng, làm láng (vật gì)
to take the gloss off: làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
(nghĩa bóng) ((thường) : over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy
to gloss over one's errors: che đậy sai lầm