Định nghĩa của từ gloppy

gloppyadjective

nhão nhoét

/ˈɡlɒpi//ˈɡlɑːpi/

Từ "gloppy" khá thú vị và nguồn gốc của nó vẫn còn là một ẩn số. Tuy nhiên, các nhà ngôn ngữ học và từ nguyên học đã đưa ra một số phỏng đoán có căn cứ về nguồn gốc có thể có của nó. Một giả thuyết cho rằng "gloppy" có thể liên quan đến từ tiếng Anh cổ "gloppian", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "mưa phùn". Điều này có thể là do các chất nhớt có xu hướng nhỏ giọt hoặc mưa phùn xuống bề mặt. Một giả thuyết khác cho rằng nó có thể liên quan đến từ tiếng Anh trung đại "glomp", có nghĩa là "lầy lội" hoặc "lầy lội". Mặc dù các giả thuyết này không phải là chắc chắn, nhưng rõ ràng là "gloppy" là một thuật ngữ khá không chính thức và lỗi thời được sử dụng để mô tả các chất đặc, dính. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, từ "gloppy" đã thu hút trí tưởng tượng của chúng ta và vẫn là một từ chủ yếu trong ngôn ngữ hàng ngày ngày nay!

namespace
Ví dụ:
  • The rain turned the pavement into a gloppy mess as we left the office building.

    Trời mưa khiến vỉa hè trở nên lầy lội khi chúng tôi rời khỏi tòa nhà văn phòng.

  • After a heavy snowfall, the path to the grocery store was gloppy and treacherous.

    Sau trận tuyết rơi dày, con đường đến cửa hàng tạp hóa trở nên lầy lội và nguy hiểm.

  • The mud in the garden was gloppy and clung to our shoes as we tried to gather vegetables.

    Bùn trong vườn nhão nhoét và bám vào giày của chúng tôi khi chúng tôi cố gắng hái rau.

  • The mixture that resulted from our failed cooking experiment was gloppy and inedible.

    Hỗn hợp thu được từ thí nghiệm nấu ăn thất bại của chúng tôi rất nhão và không thể ăn được.

  • I accidentally stepped in a puddle filled with slime, causing my feet to feel gloppy and wet.

    Tôi vô tình bước vào vũng nước đầy chất nhờn, khiến chân tôi trở nên nhão nhoét và ướt át.

  • As we walked through the forest, the squishy leaves covering the ground made every step a challenging one, our feet feeling like they were getting lost in the gloppy earth.

    Khi chúng tôi đi qua khu rừng, những chiếc lá mềm nhũn phủ kín mặt đất khiến mỗi bước đi đều trở nên khó khăn, chân chúng tôi như lạc vào lòng đất nhão nhoét.

  • The soup was gloppy and lumpy, with pieces of carrot and potato sticking to the spoon.

    Súp nhão và lổn nhổn, có những miếng cà rốt và khoai tây dính vào thìa.

  • The toddler's hands were gloppy from playing with the muddy sand in the sandbox.

    Tay của đứa trẻ lấm tấm bùn vì chơi với cát trong hố cát.

  • After a rainstorm, the road was gloppy and unpredictable, causing our car to splash through puddles with a loud glooping sound.

    Sau cơn mưa lớn, đường trở nên lầy lội và khó lường, khiến xe của chúng tôi lướt qua các vũng nước với tiếng kêu lớn.

  • The paint on the canvas was gloppy and still wet, making it hard to move the brush around without leaving tracks.

    Lớp sơn trên vải bạt nhão và vẫn còn ướt, khiến việc di chuyển cọ vẽ mà không để lại dấu vết trở nên khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches