danh từ
tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
(nghĩa bóng) chút, tia
a gleam of hope: một tia hy vọng
nội động từ
chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
tia
/ɡliːm//ɡliːm/Từ "gleam" có một lịch sử hấp dẫn! Động từ "gleam" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glēman", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh cổ "glīman", có nghĩa là "chớp nhoáng" hoặc "lấp lánh". Dạng danh từ "gleam" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu ám chỉ một tia lửa hoặc một tia sáng. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý nghĩa chung là ánh sáng tỏa sáng hoặc tỏa ra. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tia sáng của trí tưởng tượng, sự sáng tạo hoặc sự hiểu biết sâu sắc. Ngày nay, "gleam" được sử dụng để mô tả một loạt các ý nghĩa, từ sự lấp lánh về mặt vật lý đến sự hiểu biết sâu sắc về mặt trí tuệ hoặc một gợi ý về điều gì đó. Nguồn gốc của nó là minh chứng cho sức mạnh của ngôn ngữ trong việc phát triển và thích nghi, phản ánh nhận thức luôn thay đổi của chúng ta về thế giới xung quanh.
danh từ
tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
(nghĩa bóng) chút, tia
a gleam of hope: một tia hy vọng
nội động từ
chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè
to shine with a pale clear light
tỏa sáng với ánh sáng trong trẻo nhợt nhạt
Ánh trăng lấp lánh trên mặt nước.
Đôi mắt cô lấp lánh trong bóng tối.
Lưỡi dao sáng lên lờ mờ trong bóng tối.
Ánh sáng le lói từ cửa sổ tầng một.
Ánh chiều tà nhẹ nhàng chiếu qua cửa sổ.
to look very clean or bright
trông rất sạch sẽ hoặc tươi sáng
Ngôi nhà sáng bóng với màu sơn trắng mới.
Hàm răng trắng bóng của cô tương phản với làn da rám nắng của khuôn mặt.
Chiếc bàn gỗ sồi dài sáng bóng.
Bãi đá cuội lấp lánh ánh trắng dưới ánh trăng.
if a person’s eyes gleam with a particular emotion, or an emotion gleams in a person’s eyes, the person shows that emotion
nếu đôi mắt của một người lấp lánh với một cảm xúc cụ thể, hoặc một cảm xúc lấp lánh trong mắt một người, thì người đó thể hiện cảm xúc đó
Đôi mắt anh ánh lên vẻ thích thú.
Sự thích thú lấp lánh trong mắt anh.
Tiếng cười lấp lánh trong mắt anh.
All matches