Định nghĩa của từ glance on

glance onphrasal verb

liếc nhìn

////

Cụm từ "glance on" là một cụm động từ kết hợp các từ "glance" và "on". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1700 trong tiếng Anh. Từ "glance" bắt nguồn từ "flankr" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "nhìn xiên" hoặc "nhìn nghiêng". Từ này đi vào tiếng Anh vào khoảng những năm 1300. Ở dạng ban đầu, "glance" ám chỉ hành động quay đầu hoặc mắt để nhìn nhanh và thoáng qua một thứ gì đó. Từ "on" có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, có từ thời tiếng Anh cổ vào khoảng năm 1000. Ở dạng ban đầu, "on" có nhiều nghĩa, bao gồm "upon", "at", "against" và "in the direction of". Cụm từ "glance on" là sự kết hợp của hai từ này và có nghĩa là "nhìn thoáng qua hoặc nhìn ngoại vi". "on" trong ngữ cảnh này ám chỉ một hướng hoặc vị trí nhất định, ngụ ý rằng người liếc nhìn đang nhìn vào một thứ gì đó ở hướng hoặc vị trí đó. Mặc dù không biết chính xác hoàn cảnh sử dụng "glance on" lần đầu tiên bằng văn bản, nhưng Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) liệt kê nó xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng năm 1742. Cụm từ này vẫn được sử dụng kể từ đó, thường xuyên xuất hiện trong văn học, đặc biệt là vào thế kỷ 19 và 20. Trong tiếng Anh hiện đại, "glance on" thường được sử dụng để truyền đạt quan điểm hoặc sự xem xét nhanh chóng, ngoại vi về sự vật hoặc tình huống. Cụm từ này đã trở thành một phần phổ biến của ngôn ngữ đến mức nó được đưa vào cuộc trò chuyện và văn bản hàng ngày, khiến nó trở thành một phần thiết yếu của từ vựng tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • As she walked by, he briefly glanced in her direction.

    Khi cô đi ngang qua, anh liếc nhìn về phía cô.

  • The chef glanced up from the kitchen as the guests entered the restaurant.

    Người đầu bếp ngước nhìn lên từ bếp khi khách bước vào nhà hàng.

  • The passenger quickly glanced at the flight attendant's safety instructions during takeoff.

    Hành khách nhanh chóng liếc nhìn hướng dẫn an toàn của tiếp viên hàng không trong lúc cất cánh.

  • She pretended not to notice as her crush accidentally glanced at her.

    Cô giả vờ không để ý khi người cô thầm thương trộm nhớ vô tình liếc nhìn cô.

  • As she passed by the store window, she couldn't help but glance at the new collection.

    Khi đi ngang qua cửa sổ cửa hàng, cô không khỏi liếc nhìn bộ sưu tập mới.

  • During the presentation, the speaker glanced at his notes a few times to refresh his memory.

    Trong suốt bài thuyết trình, diễn giả liếc nhìn ghi chú của mình vài lần để nhớ lại.

  • He glanced at his watch, realizing he was running late for his appointment.

    Anh liếc nhìn đồng hồ và nhận ra mình đã muộn giờ hẹn.

  • The driver glanced at the rearview mirror to check if anyone was following.

    Người lái xe liếc nhìn gương chiếu hậu để kiểm tra xem có ai theo sau không.

  • In a crowded room, she struggled to hold a conversation, but managed to catch a few glances from the other guests.

    Trong căn phòng đông đúc, cô phải cố gắng lắm mới có thể trò chuyện được, nhưng vẫn kịp liếc nhìn vài vị khách khác.

  • As the husband and wife sat across from each other at dinner, they cautiously exchanged a few glances, unsure of what to say.

    Khi đôi vợ chồng ngồi đối diện nhau trong bữa tối, họ thận trọng liếc nhìn nhau, không biết nên nói gì.

Từ, cụm từ liên quan