Định nghĩa của từ gladly

gladlyadverb

vui vẻ

/ˈɡlædli//ˈɡlædli/

"Gladly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glædlice," có nghĩa là "joyfully" hoặc "hạnh phúc." "Glædlice" được hình thành bằng cách kết hợp tính từ "glæd" (có nghĩa là "glad") với hậu tố "-lice," chỉ cách thức hoặc trạng thái. Theo thời gian, "glædlice" đã phát triển thành "gladly" trong tiếng Anh trung đại, và ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều, biểu thị sự chấp nhận tự nguyện và nhiệt tình.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvui vẻ, sung sướng

namespace

willingly

sẵn lòng

Ví dụ:
  • I would gladly pay extra for a good seat.

    Tôi sẵn lòng trả thêm tiền để có chỗ ngồi tốt.

  • Sarah gladly volunteered to lead the team-building exercise during the company retreat.

    Sarah vui vẻ tình nguyện dẫn dắt hoạt động xây dựng nhóm trong chuyến đi nghỉ dưỡng của công ty.

  • When offered a slice of cake, John gladly accepted and finished every last bite.

    Khi được mời một miếng bánh, John vui vẻ nhận lấy và ăn hết tới miếng cuối cùng.

  • The author expressed their gratitude for the feedback by stating that they would gladly implement the suggested changes.

    Tác giả bày tỏ lòng biết ơn đối với phản hồi bằng cách tuyên bố rằng họ sẽ vui vẻ thực hiện những thay đổi được đề xuất.

  • After hearing about the charity's need for volunteers, Jane gladly offered her time and expertise.

    Sau khi nghe về nhu cầu tình nguyện của tổ chức từ thiện, Jane vui vẻ dành thời gian và chuyên môn của mình.

happily; with thanks

hạnh phúc; với sự biết ơn

Ví dụ:
  • When I offered her my seat, she accepted it gladly.

    Khi tôi nhường chỗ cho cô ấy, cô ấy vui vẻ chấp nhận.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

not suffer fools gladly
to be very impatient with people that you think are stupid
  • She was a forceful personality who didn't suffer fools gladly.