Định nghĩa của từ given name

given namenoun

tên đã cho

/ˈɡɪvn neɪm//ˈɡɪvn neɪm/

Thuật ngữ "given name" dùng để chỉ tên riêng của một người, thường được cha mẹ chọn khi mới sinh. Trong một số nền văn hóa, tên riêng có thể có ý nghĩa tượng trưng hoặc truyền thống, phản ánh di sản gia đình, tín ngưỡng tôn giáo hoặc ý nghĩa cá nhân. Thuật ngữ "given name" phân biệt nó với các tên khác mà một người có thể có theo thời gian, chẳng hạn như tên đệm, họ hoặc biệt danh. Việc sử dụng thuật ngữ "given name" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung cổ, khi nó ban đầu được gọi là "tên rửa tội" hoặc "tên Cơ đốc". Khi việc sử dụng nhiều tên trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "given name" nổi lên như một thuật ngữ chung hơn để mô tả tên riêng mà một người nhận được.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's given name is Elizabeth, but she prefers to go by Sarah.

    Tên khai sinh của Sarah là Elizabeth, nhưng cô ấy thích được gọi là Sarah.

  • His full name is James Henry Davis, but his friends call him Jim but his family and colleagues address him by his given name.

    Tên đầy đủ của ông là James Henry Davis, bạn bè gọi ông là Jim nhưng gia đình và đồng nghiệp gọi ông bằng tên.

  • As an infant, she went by her given name Martha for the first few months before her parents officially changed it to Mary.

    Khi còn là một đứa trẻ sơ sinh, cô được gọi bằng tên khai sinh là Martha trong vài tháng đầu trước khi cha mẹ cô chính thức đổi tên thành Mary.

  • My grandfather's given name was Nicolas, but he was always known as Cole during his time as a cowboy.

    Tên khai sinh của ông nội tôi là Nicolas, nhưng ông luôn được gọi là Cole trong thời gian làm cao bồi.

  • The birth certificate of the famous actor listed his given name as Michael Kutchi, but today he is more popularly known by his stage name Michael Jackson.

    Giấy khai sinh của nam diễn viên nổi tiếng này ghi tên thật là Michael Kutchi, nhưng ngày nay anh được biết đến nhiều hơn với nghệ danh Michael Jackson.

  • She is proud of her given name Mira, which she inherited from her grandmother, and wants her daughter to carry it forward as well.

    Cô tự hào về cái tên Mira mà cô được thừa hưởng từ bà của mình và muốn con gái mình cũng mang cái tên này.

  • Some people prefer to legally change their given names as part of their personal growth or to honor their heritage.

    Một số người thích đổi tên hợp pháp như một phần của quá trình phát triển cá nhân hoặc để tôn vinh di sản của họ.

  • Even after attaining fame and wealth, the singer insisted on being called by his given name, for it reminded him of his humble beginnings.

    Ngay cả sau khi đạt được danh tiếng và sự giàu có, nam ca sĩ vẫn muốn mọi người gọi ông bằng tên thật vì nó gợi nhớ đến khởi đầu khiêm tốn của ông.

  • The court order allowed the individual to change both his last name and his given name.

    Lệnh của tòa án cho phép cá nhân đó được thay đổi cả họ và tên của mình.

  • The police investigation revealed that the criminal's given name was actually a pseudonym, making it harder for the authorities to track him down.

    Cuộc điều tra của cảnh sát cho thấy tên tội phạm thực chất là tên giả, khiến chính quyền khó truy tìm hắn hơn.

Từ, cụm từ liên quan