Định nghĩa của từ geneticist

geneticistnoun

nhà di truyền học

/dʒəˈnetɪsɪst//dʒəˈnetɪsɪst/

Thuật ngữ "geneticist" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 sau khi khám phá lại và hiểu được công trình nghiên cứu về di truyền của Gregor Mendel. Các thí nghiệm của Mendel với cây đậu Hà Lan vào những năm 1860 đã dẫn ông đến việc phát triển một số nguyên tắc về di truyền, đặt nền tảng cho di truyền học hiện đại. Tuy nhiên, những phát hiện của ông phần lớn bị bỏ qua trong hơn ba thập kỷ. Năm 1900, ba nhà khoa học riêng biệt làm việc độc lập – Hugo de Vries, Carl Correns và Erich Tschermak – đã khám phá lại các định luật của Mendel và công bố kết quả của họ. Điều này đã thúc đẩy sự quan tâm mới đối với di truyền học và một nhóm các nhà khoa học mới đã xuất hiện, được gọi là các nhà di truyền học. Thuật ngữ "geneticist" được William Bateson, một nhà sinh vật học người Anh, đôi khi được coi là cha đẻ của di truyền học hiện đại, sử dụng lần đầu tiên vào năm 1906. Bateson đã tổ chức một hội nghị về thuyết ưu sinh học tại London vào năm đó và khuyến khích những người tham dự sử dụng thuật ngữ này để chỉ những người nghiên cứu về di truyền. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong những thập kỷ tiếp theo, khi lĩnh vực di truyền học phát triển và các nhà nghiên cứu đã có những khám phá mang tính đột phá, chẳng hạn như việc xác định DNA là cơ sở phân tử của di truyền và sự phát triển của các kỹ thuật như công nghệ DNA tái tổ hợp. Ngày nay, các nhà di truyền học tiếp tục nghiên cứu các mô hình di truyền, các bệnh di truyền và vai trò của di truyền trong sức khỏe và Y học.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học

namespace
Ví dụ:
  • The renowned geneticist, Dr. Jane Doe, is currently leading a research team to explore the genetic factors that contribute to inherited diseases.

    Nhà di truyền học nổi tiếng, Tiến sĩ Jane Doe, hiện đang lãnh đạo một nhóm nghiên cứu nhằm khám phá các yếu tố di truyền góp phần gây ra các bệnh di truyền.

  • Geneticist Dr. Mark Johnson has made significant contributions to the field of genetics by identifying the genetic mutations that cause cystic fibrosis.

    Nhà di truyền học Tiến sĩ Mark Johnson đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực di truyền học bằng cách xác định các đột biến gen gây ra bệnh xơ nang.

  • The geneticist, Dr. Sara Lee, uses advanced genetic techniques to study the genetic basis of cancer and develop new cancer treatments.

    Nhà di truyền học, Tiến sĩ Sara Lee, sử dụng các kỹ thuật di truyền tiên tiến để nghiên cứu cơ sở di truyền của bệnh ung thư và phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới.

  • After earning a Ph.D. In genetics, Emma Wilson became a geneticist specializing in gene therapy for inherited retinal disorders.

    Sau khi lấy bằng Tiến sĩ về di truyền học, Emma Wilson đã trở thành nhà di truyền học chuyên về liệu pháp gen cho các rối loạn võng mạc di truyền.

  • Following a successful career as a geneticist, Dr. Elizabeth Brown served as the President of the National Academy of Sciences for two years.

    Sau sự nghiệp thành công với vai trò là nhà di truyền học, Tiến sĩ Elizabeth Brown đã giữ chức Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia trong hai năm.

  • The geneticist, Dr. Michael Smith, won the Nobel Prize in Chemistry in 1993 for his research on DNA mutations.

    Nhà di truyền học, Tiến sĩ Michael Smith, đã giành giải Nobel Hóa học năm 1993 cho nghiên cứu của ông về đột biến DNA.

  • Geneticist, Dr. Ismael Rodriguez, has been investigating the genetic links between obesity and diabetes for several years.

    Nhà di truyền học, Tiến sĩ Ismael Rodriguez, đã nghiên cứu mối liên hệ di truyền giữa béo phì và bệnh tiểu đường trong nhiều năm.

  • As a geneticist, Sarah Jenkins designs experiments to identify the genetic causes of neurological disorders such as Alzheimer's disease.

    Là một nhà di truyền học, Sarah Jenkins thiết kế các thí nghiệm để xác định nguyên nhân di truyền gây ra các rối loạn thần kinh như bệnh Alzheimer.

  • To better understand the genetics behind autism, geneticist, Dr. David Rosenblum, collaborates with clinical and cognitive psychologists.

    Để hiểu rõ hơn về mặt di truyền học đằng sau chứng tự kỷ, nhà di truyền học, Tiến sĩ David Rosenblum, đã hợp tác với các nhà tâm lý học lâm sàng và nhận thức.

  • Geneticist, Dr. Barbara McClintock, famously discovered "jumping genes" and was awarded the Nobel Prize in Physiology or Medicine in 983.

    Nhà di truyền học, Tiến sĩ Barbara McClintock, nổi tiếng với phát hiện "gen nhảy" và được trao giải Nobel Sinh lý học và Y khoa năm 983.