Định nghĩa của từ general staff

general staffnoun

nhân viên chung

/ˌdʒenrəl ˈstɑːf//ˌdʒenrəl ˈstæf/

Thuật ngữ "general staff" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một phần của các tổ chức quân sự tập trung do các quốc gia như Phổ và Pháp phát triển. Trước thời điểm này, các hoạt động quân sự thường do các chỉ huy riêng lẻ quản lý mà không có bất kỳ kế hoạch hay sự phối hợp tập trung nào. Tuy nhiên, khi chiến tranh ngày càng trở nên phức tạp, rõ ràng là cần phải có một cách tiếp cận có tổ chức và phối hợp hơn. Điều này dẫn đến việc thành lập hệ thống tham mưu chung, tập trung vào một nhóm các sĩ quan quân đội cấp cao chịu trách nhiệm lập kế hoạch, chuẩn bị và thực hiện các chiến lược quân sự. Vai trò của tham mưu chung đã phát triển theo thời gian khi các chiến thuật và công nghệ quân sự tiên tiến. Họ chịu trách nhiệm tiến hành thu thập thông tin tình báo, phát triển các kế hoạch tác chiến, giám sát hậu cần và quản lý tài nguyên, và phối hợp với các nhánh khác của quân đội. Khái niệm này đã được tinh chỉnh hơn nữa trong Thế chiến thứ nhất, khi tham mưu chung đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các chiến thuật và chiến lược mới. Đặc biệt, tham mưu chung của Đức nổi tiếng với khả năng lập kế hoạch tác chiến và chuyên môn về hậu cần. Tóm lại, thuật ngữ "general staff" dùng để chỉ một nhóm các sĩ quan quân đội cấp cao chịu trách nhiệm lập kế hoạch chiến lược, quản lý tác chiến và phối hợp các hoạt động quân sự. Vai trò của họ ngày càng trở nên quan trọng khi chiến thuật và công nghệ quân sự ngày càng phức tạp và vẫn là thành phần thiết yếu của các tổ chức quân sự hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The general staff of the army is responsible for devising and implementing military strategies.

    Bộ tham mưu quân đội có trách nhiệm xây dựng và thực hiện các chiến lược quân sự.

  • In times of war, the general staff plays a crucial role in ensuring the success of military operations.

    Trong thời chiến, bộ tổng tham mưu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của các hoạt động quân sự.

  • The general staff advises the highest-ranking military officers on important national security matters.

    Bộ tổng tham mưu tư vấn cho các sĩ quan quân đội cấp cao nhất về các vấn đề an ninh quốc gia quan trọng.

  • The general staff is responsible for planning and coordinating military training exercises.

    Bộ tổng tham mưu chịu trách nhiệm lập kế hoạch và điều phối các cuộc tập trận quân sự.

  • The general staff works closely with other government agencies to address any security threats facing the country.

    Bộ tham mưu làm việc chặt chẽ với các cơ quan chính phủ khác để giải quyết mọi mối đe dọa an ninh mà đất nước phải đối mặt.

  • The general staff conducts regular assessments of the military's readiness and resource needs to better serve the country's national defense goals.

    Bộ tổng tham mưu tiến hành đánh giá thường xuyên về mức độ sẵn sàng và nhu cầu nguồn lực của quân đội để phục vụ tốt hơn các mục tiêu quốc phòng của đất nước.

  • The general staff is crucial in ensuring that the military operates efficiently and effectively in response to changing circumstances.

    Bộ tổng tham mưu có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quân đội hoạt động hiệu quả để ứng phó với những hoàn cảnh thay đổi.

  • The general staff facilitates the communication and collaboration between different branches of the military.

    Bộ tham mưu tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và hợp tác giữa các nhánh khác nhau của quân đội.

  • The general staff contributes to the development of defense policy and strategy at both the national and international level.

    Bộ tham mưu đóng góp vào việc phát triển chính sách và chiến lược quốc phòng ở cả cấp quốc gia và quốc tế.

  • The general staff is committed to upholding the values and principles of the military, including loyalty, discipline, and service to the nation.

    Bộ tham mưu cam kết duy trì các giá trị và nguyên tắc của quân đội, bao gồm lòng trung thành, kỷ luật và phục vụ đất nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches