Định nghĩa của từ gelatin paper

gelatin papernoun

giấy gelatin

/ˈdʒelətɪn peɪpə(r)//ˈdʒelətɪn peɪpər/

Thuật ngữ "gelatin paper" dùng để chỉ một loại giấy trong mờ được làm bằng cách ngâm các tờ giấy lọc trong dung dịch gelatin. Quá trình này giúp giấy có vẻ ngoài trong suốt và bóng, hữu ích cho nhiều ứng dụng khoa học đòi hỏi độ trong suốt. Nguồn gốc của thuật ngữ "gelatin paper" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học và nhà nghiên cứu bắt đầu sử dụng vật liệu này cho nhiều mục đích khác nhau. Gelatin được sử dụng trong quá trình làm giấy có nguồn gốc từ collagen, thu được bằng cách đun sôi xương và da động vật thành nước dùng. Sau đó, nước dùng này được tinh chế và xử lý để loại bỏ tạp chất và làm đặc thành chất giống như gelatin. Việc sử dụng giấy gelatin trong các ứng dụng khoa học phát triển nhanh chóng vào những năm 1920 và 1930, vì các công nghệ và kỹ thuật mới trong lĩnh vực hóa học, vật lý và sinh học đòi hỏi dữ liệu chính xác và chi tiết hơn. Giấy gelatin được sử dụng để làm màng lọc, tạo độ trong suốt cho kính hiển vi và để hỗ trợ các mẫu mỏng manh trong các phản ứng hóa học. Ngày nay, giấy gelatin vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp, bao gồm sản xuất các tấm kính hiển vi, phim chụp X-quang và vật liệu bọc thực phẩm. Các đặc tính độc đáo của nó - bao gồm độ trong suốt cao, khả năng chống ẩm và độ ổn định kích thước - tiếp tục biến nó thành một công cụ thiết yếu cho nghiên cứu khoa học và đổi mới.

namespace
Ví dụ:
  • The painter used gelatin paper as a protective layer over the wet watercolor to prevent warping or cockling.

    Người họa sĩ sử dụng giấy gelatin như một lớp bảo vệ trên màu nước ướt để tránh cong vênh.

  • In order to make modern scientific illustrations, the artist relied heavily on the properties of gelatin paper to create precise and intricate designs.

    Để tạo ra các hình minh họa khoa học hiện đại, nghệ sĩ đã dựa rất nhiều vào đặc tính của giấy gelatin để tạo ra các thiết kế chính xác và phức tạp.

  • Gelatin paper is often used by conservators to cover and protect delicate artifacts, such as ancient manuscripts, during transport or storage.

    Giấy gelatin thường được những người bảo quản sử dụng để phủ và bảo vệ các hiện vật mỏng manh, chẳng hạn như bản thảo cổ, trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.

  • The printmaker carefully selected a weight and texture of gelatin paper that would best showcase the intricate details and contrasts of their etching.

    Người thợ in đã cẩn thận lựa chọn trọng lượng và kết cấu của giấy gelatin sao cho có thể thể hiện tốt nhất các chi tiết phức tạp và độ tương phản của bản khắc.

  • The photographer experimented with different types of gelatin papers to achieve unique textures and effects on their darkroom prints.

    Nhiếp ảnh gia đã thử nghiệm nhiều loại giấy gelatin khác nhau để tạo ra kết cấu và hiệu ứng độc đáo trên bản in phòng tối của họ.

  • Gelatin paper is a versatile medium used in various scientific and technical applications, such as creating flexible screens for X-ray imaging or holding organic compounds for analysis.

    Giấy gelatin là một môi trường đa năng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như tạo màn hình linh hoạt để chụp X-quang hoặc giữ các hợp chất hữu cơ để phân tích.

  • The sculptor used gelatin paper to create a mold for the plaster cast of a human figure, ensuring accuracy and detail in the final piece.

    Nhà điêu khắc đã sử dụng giấy gelatin để tạo khuôn cho tượng thạch cao hình người, đảm bảo độ chính xác và chi tiết cho tác phẩm cuối cùng.

  • The archivist utilized gelatin paper to repair and stabilize modern documents, protecting them against future decay and deterioration.

    Người lưu trữ đã sử dụng giấy gelatin để sửa chữa và ổn định các tài liệu hiện đại, bảo vệ chúng khỏi bị mục nát và hư hỏng trong tương lai.

  • The graphic designer utilized this material to create large-format prints for product packaging and advertising campaigns.

    Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng vật liệu này để tạo ra các bản in khổ lớn cho bao bì sản phẩm và các chiến dịch quảng cáo.

  • Gelatin paper is also utilized in the production of coins, medals, and other commemorative objects, due to its malleability and durability.

    Giấy gelatin cũng được sử dụng trong sản xuất tiền xu, huy chương và các vật phẩm kỷ niệm khác vì tính dễ uốn và độ bền của nó.

Từ, cụm từ liên quan