Định nghĩa của từ gear lever

gear levernoun

cần số

/ˈɡɪə liːvə(r)//ˈɡɪr levər/

Thuật ngữ "gear lever" bắt nguồn từ tiếng Anh "gear", ban đầu dùng để chỉ bất kỳ bộ phận cơ khí nào ăn khớp với bộ phận khác để truyền lực hoặc chuyển động. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian để chỉ cụ thể các bộ phận của hệ thống cơ khí chịu trách nhiệm thay đổi tốc độ hoặc tỷ số truyền, chẳng hạn như bánh răng và bánh răng trong đồng hồ hoặc hộp số trong ô tô. Trong bối cảnh ô tô, cần số là tay cầm hoặc mặt số mà người lái xe sử dụng để sang số và thay đổi tốc độ và gia tốc của xe. Bản thân cần số được kết nối với một loạt bánh răng và các thành phần cơ khí khác, chuyển đổi các đầu vào của người lái xe thành những thay đổi trong hệ thống truyền động của ô tô. Cụm từ "gear lever" đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong ngành công nghiệp ô tô vào đầu thế kỷ 20, khi ô tô ngày càng phức tạp hơn và người lái xe cần điều khiển tốt hơn để điều khiển phương tiện của mình. Ngày nay, cần số là một thành phần quen thuộc và thiết yếu của ô tô, xe tải và các loại xe cơ giới khác và thường được tích hợp vào bảng điều khiển hoặc khu vực bảng điều khiển lớn hơn bên trong ô tô.

namespace
Ví dụ:
  • As I shifted gears with the gear lever on my left, the car smoothly accelerated onto the highway.

    Khi tôi chuyển số bằng cần số bên trái, chiếc xe tăng tốc nhẹ nhàng lên đường cao tốc.

  • The new car's gear lever was positioned ergonomically, making shifting smooth and effortless.

    Cần số của xe mới được bố trí theo công thái học, giúp việc chuyển số trở nên mượt mà và dễ dàng.

  • The gear lever on the vintage motorcycle required a deliberate push and pull to engage the gears.

    Cần số trên xe máy cổ đòi hỏi phải đẩy và kéo có chủ đích để chuyển số.

  • The truck's heavy gear lever required two hands to manipulate, making driving in busy traffic a challenge.

    Cần số nặng của xe tải đòi hỏi phải dùng hai tay để điều khiển, khiến việc lái xe trong điều kiện giao thông đông đúc trở nên khó khăn.

  • The driver's seat in the sports car had a sleek and stylish gear lever that added to the car's overall luxurious feel.

    Ghế lái của chiếc xe thể thao này có cần số kiểu dáng đẹp và thời trang, tăng thêm cảm giác sang trọng cho toàn bộ chiếc xe.

  • The motorhome's bulky gear lever took up a significant amount of space in the driver's area.

    Cần số cồng kềnh của xe nhà di động chiếm khá nhiều không gian ở khu vực lái xe.

  • The eco-friendly car's gear lever had a unique shape that encouraged drivers to shift to higher gears for better fuel efficiency.

    Cần số của chiếc xe thân thiện với môi trường này có hình dạng độc đáo, khuyến khích người lái chuyển sang số cao hơn để tiết kiệm nhiên liệu hơn.

  • The car rental's gear lever was a little loose, causing some jerky shifts that made for an uncomfortable ride.

    Cần số của xe thuê hơi lỏng, khiến xe chuyển số hơi giật cục, khiến chuyến đi không thoải mái.

  • The gear lever on the electric car was digital, located on the dashboard instead of the traditional location on the center console.

    Cần số trên xe điện là loại kỹ thuật số, nằm trên bảng điều khiển thay vì vị trí truyền thống trên bảng điều khiển trung tâm.

  • The gear lever on the antique car provided a satisfying click as each gear was engaged, reminding the driver of a simpler time.

    Cần số trên chiếc xe cổ tạo ra tiếng kêu lách cách khi vào số, gợi cho người lái nhớ về thời kỳ giản đơn hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches