Định nghĩa của từ garbanzo

garbanzonoun

đậu gà

/ɡɑːˈbænzəʊ//ɡɑːrˈbɑːnzəʊ/

Từ "garbanzo" là tên tiếng Tây Ban Nha của đậu gà, một loại đậu thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ của người Moor, những người đã chinh phục Tây Ban Nha vào thế kỷ thứ 8 sau Công nguyên. Người Moor, nói tiếng Ả Rập, đã mang đậu gà đến Bán đảo Iberia từ Bắc Phi. Họ gọi loại đậu này là "arbuž" hoặc "arbiż", bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-buž", có nghĩa là "trái cây sấy khô có khớp". Trong tiếng Tây Ban Nha Castilian, ngôn ngữ được nói ở miền trung Tây Ban Nha, thuật ngữ "garbanzo" lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15. Từ này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-bužuz", số nhiều của "al-buż". Người Tây Ban Nha đã thêm đuôi "o" để biến nó thành danh từ, giống như họ đã làm với các từ mượn tiếng Ả Rập khác như "azar" (al-šarq), "aceite" (al-ṣwd) và "azúcar" (al-sukkar). Ngày nay, "garbanzo" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha và thường được dùng để chỉ đậu gà chưa chín hoặc đậu gà khô. Đây cũng là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn, bao gồm hummus, falafel, súp và món hầm.

namespace
Ví dụ:
  • I added a can of garbanzo beans to my vegetarian chili for some extra protein and texture.

    Tôi thêm một hộp đậu gà vào món ớt chay của mình để tăng thêm protein và kết cấu.

  • Garbanzo salad with olive oil and lemon juice is a healthy and delicious alternative to traditional mayonnaise-based salads.

    Salad đậu gà với dầu ô liu và nước cốt chanh là một sự thay thế lành mạnh và ngon miệng cho các món salad truyền thống làm từ sốt mayonnaise.

  • She snacked on roasted garbanzo beans as a pre-workout energy boost.

    Cô ấy ăn nhẹ đậu gà rang để tăng cường năng lượng trước khi tập luyện.

  • Garbanzo flour is a popular gluten-free substitute for wheat flour in baking and cooking.

    Bột đậu gà là một loại bột thay thế không chứa gluten phổ biến cho bột mì trong nấu ăn và làm bánh.

  • The restaurant served a flavorful garbanzo soup that left me satisfied and warmed from the inside out.

    Nhà hàng phục vụ món súp đậu gà đậm đà khiến tôi cảm thấy hài lòng và ấm áp từ trong ra ngoài.

  • The hummus dip made from blended garbanzo beans is a plant-based staple in Middle Eastern cuisine.

    Sốt hummus làm từ đậu gà xay nhuyễn là món ăn chính có nguồn gốc thực vật trong ẩm thực Trung Đông.

  • Garbanzo pasta is a healthy and tasty way to curb your pasta cravings without the guilt.

    Mì gà là một cách lành mạnh và ngon miệng để kiềm chế cơn thèm mì mà không khiến bạn cảm thấy tội lỗi.

  • He ate a garbanzo bean burger instead of a beef burger, making it a vegan-friendly option.

    Anh ấy đã ăn một chiếc bánh mì kẹp đậu gà thay vì bánh mì kẹp thịt bò, khiến nó trở thành lựa chọn thân thiện với người ăn chay.

  • Garbanzo sprouts are a nutrient-dense source of protein, fiber, and minerals that can add a crunchy texture to salads.

    Mầm đậu gà là nguồn cung cấp protein, chất xơ và khoáng chất dồi dào, có thể tăng thêm độ giòn cho món salad.

  • Garbanzo dice, also known as chickpeas, add a hearty and satisfying element to veggie burgers, salads, and stir-fries.

    Đậu gà thái hạt lựu, còn được gọi là đậu gà, tạo nên hương vị đậm đà và thỏa mãn cho các món bánh kẹp chay, salad và món xào.

Từ, cụm từ liên quan