Định nghĩa của từ gangrenous

gangrenousadjective

hoại tử

/ˈɡæŋɡrɪnəs//ˈɡæŋɡrɪnəs/

Từ "gangrenous" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14 khi nó được dùng để mô tả tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi mô chết do nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuật ngữ "gangren" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gangre", có nghĩa là "putrefaction" hoặc "thối rữa". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả bất kỳ tình trạng nào mà một bộ phận của cơ thể bị thối rữa hoặc thối rữa, không chỉ là tình trạng liên quan đến nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, trong tài liệu y khoa, "gangrenous" đã được liên kết chặt chẽ với tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn dẫn đến mô chết. Quá trình hoại tử bắt đầu bằng tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn ở vết thương hoặc vùng bị thương. Khi vi khuẩn sinh sôi, chúng giải phóng độc tố phá hủy các mô khỏe mạnh gần đó. Nếu không có oxy, mô bị ảnh hưởng sẽ bắt đầu phân hủy và chuyển sang màu đen hoặc chết. Tình trạng này được gọi là hoại tử. Theo truyền thống, hoại tử là nguyên nhân chính gây bệnh tật và tử vong trong thời chiến, vì thương tích rất phổ biến và các biện pháp vệ sinh cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng vẫn chưa được hiểu rõ. Trong những trường hợp nghiêm trọng, hoại thư có thể dẫn đến xuất huyết và cắt cụt chi bị ảnh hưởng để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Ngày nay, các phương pháp điều trị y tế tiên tiến như thuốc kháng sinh và liệu pháp oxy tăng áp có thể ngăn chặn sự tiến triển của hoại thư và giảm thiểu tác động gây hại của nó. Tuy nhiên, trong những trường hợp nghiêm trọng, vẫn cần phải cắt cụt vùng bị ảnh hưởng để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng khắp cơ thể. Tuy nhiên, các bác sĩ vẫn tiếp tục sử dụng thuật ngữ "gangrenous" để chỉ cụ thể một tình trạng bệnh lý mà nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra hoại tử mô.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bệnh thối hoại

namespace
Ví dụ:
  • The neglected wound on his leg had become gangrenous, requiring immediate medical attention.

    Vết thương bị bỏ quên ở chân anh đã bị hoại tử, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The farm was overrun with gangrenous crops that threatened to wipe out the entire harvest.

    Trang trại tràn ngập các loại cây trồng bị hoại tử, đe dọa phá hủy toàn bộ mùa màng.

  • The stench of rotting flesh filled the air as the villagers stumbled upon a forgotten graveyard of gangrenous corpses.

    Mùi hôi thối của thịt thối rữa tràn ngập không khí khi dân làng tình cờ phát hiện ra một nghĩa địa bị lãng quên của những xác chết hoại tử.

  • The infestation of gangrenous insects had destroyed the entire crop, leaving the farmer in desperate straits.

    Sự xâm nhập của côn trùng hoại thư đã phá hủy toàn bộ mùa màng, khiến người nông dân rơi vào cảnh khốn cùng.

  • The hospital was overwhelmed with gangrenous patients, all suffering from the deadly disease that had swept through the city.

    Bệnh viện quá tải với những bệnh nhân bị hoại tử, tất cả đều mắc phải căn bệnh chết người đang hoành hành khắp thành phố.

  • The surgeon's face was grim as he carefully removed the gangrenous tissue from the patient's foot.

    Khuôn mặt của bác sĩ phẫu thuật nghiêm nghị khi ông cẩn thận cắt bỏ phần mô hoại tử khỏi bàn chân của bệnh nhân.

  • The formerly vibrant park had become a wasteland of gangrenous trees, branches that threatened to fall at any moment.

    Công viên vốn sôi động trước đây giờ đã trở thành bãi đất hoang đầy những cây hoại tử, những cành cây có nguy cơ gãy đổ bất cứ lúc nào.

  • The infected wound left by the animal bite had rapidly spread, the surrounding flesh turning gangrenous and black.

    Vết thương nhiễm trùng do vết cắn của động vật đã lan rộng nhanh chóng, phần thịt xung quanh chuyển sang hoại tử và đen.

  • The smell of decay permeated the room as the home health care worker tended to the gangrenous wounds of the elderly patient.

    Mùi thối rữa lan tỏa khắp phòng khi nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà chăm sóc vết thương hoại tử của một bệnh nhân lớn tuổi.

  • The forest was filled with rotting carcasses, the once majestic animals reduced to nothing but gangrenous husks.

    Khu rừng đầy những xác chết thối rữa, những loài động vật từng oai nghiêm giờ chỉ còn là những lớp vỏ hoại tử.