Định nghĩa của từ gal

galnoun

cô gái

/ɡæl//ɡæl/

Nguồn gốc của thuật ngữ lóng "gal" là một chủ đề gây tò mò về ngôn ngữ. Người ta tin rằng từ "gal" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các tiểu bang miền Nam. Người ta cho rằng nó phát triển từ thuật ngữ "gall," của Scotland và Ireland có nghĩa là một người hầu gái hoặc một người bạn đồng hành nữ. Theo thời gian, thuật ngữ "gal" mang hàm ý thân mật và không trang trọng hơn, thường được dùng để xưng hô với một người bạn nữ, bạn gái hoặc thậm chí là một người quen nữ. Đến giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "gal" đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong các bối cảnh không trang trọng. Ngày nay, "gal" vẫn được sử dụng ở một số vùng, đặc biệt là ở miền Nam và Trung Tây, để xưng hô với một người bạn nữ hoặc để thể hiện tình cảm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) cô gái

namespace
Ví dụ:
  • She dreams of traveling the world and meeting interesting gals from different cultures.

    Cô ấy mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới và gặp gỡ những cô gái thú vị đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • The gallery showcased works by both prominent and lesser-known gals in the art world.

    Phòng trưng bày trưng bày các tác phẩm của cả những nghệ sĩ nổi tiếng và ít được biết đến trong giới nghệ thuật.

  • The pianist invited several talented gals to join her for an impromptu jam session.

    Nghệ sĩ piano đã mời một số cô gái tài năng tham gia cùng cô trong một buổi biểu diễn ngẫu hứng.

  • The evening was filled with lively conversation and laughter as the gals shared stories and experiences.

    Buổi tối tràn ngập tiếng cười và những cuộc trò chuyện sôi nổi khi các cô gái chia sẻ những câu chuyện và trải nghiệm.

  • When the team lost the game, the captain apologized to his disappointed gals for letting them down.

    Khi đội thua trận, đội trưởng đã xin lỗi các cô gái đang thất vọng vì đã làm họ thất vọng.

  • I met some fascinating gals at the outdoor concert last night - they played the ukulele and sang beautiful songs.

    Tôi đã gặp một số cô gái thú vị tại buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua - họ chơi đàn ukulele và hát những bài hát rất hay.

  • The gals in the classroom put their heads together to brainstorm creative solutions for a complicated problem.

    Các cô gái trong lớp cùng nhau suy nghĩ để tìm ra giải pháp sáng tạo cho một vấn đề phức tạp.

  • The restaurant owner hired several gals to expand the staff and spread the workload more evenly.

    Chủ nhà hàng đã thuê thêm nhiều cô gái để tăng số lượng nhân viên và phân chia khối lượng công việc đồng đều hơn.

  • My elderly neighbor, a retiree, has looked after her gals for many years now - they live with her in her small house.

    Người hàng xóm lớn tuổi của tôi, một người đã nghỉ hưu, đã chăm sóc đàn chó cái của bà trong nhiều năm nay - chúng sống cùng bà trong ngôi nhà nhỏ của bà.

  • The lead singer invited some exceptional gals from the backup vocal group to join her for a duet on the final song of the night.

    Ca sĩ chính đã mời một số cô gái đặc biệt từ nhóm hát bè tham gia song ca ca khúc cuối cùng của đêm diễn.

Từ, cụm từ liên quan