danh từ
xơ sợi
lông tơ
tóc xoăn; tóc xù
nội động từ
xơ ra
xoắn, xù
lông tơ
/fʌz//fʌz/Từ "fuzz" ban đầu dùng để chỉ chất mềm, giống như lông thú có ở đầu lông động vật hoặc lông vũ. Sự hiểu lầm này hoặc "miscommunication" giữa những người nói vào cuối những năm 1940 đã dẫn đến việc áp dụng thuật ngữ này để mô tả tiếng ồn nhẹ, do tĩnh điện gây ra có thể nghe được trên tần số vô tuyến. Thuật ngữ "fuzz" lần đầu tiên được đặt ra vào những ngày đầu của phát thanh khi các tín hiệu thường xung đột, gây ra tiếng ồn không mong muốn trên loa. Các kỹ sư gọi tiếng ồn không mong muốn này là "fuzz" trái ngược với âm thanh trong trẻo mà họ mong muốn. Thuật ngữ này đã tồn tại và "fuzz" cuối cùng đã đi vào văn hóa đại chúng để mô tả sự biến dạng hoặc tiếng ồn trong âm nhạc, đặc biệt là trong bối cảnh của bộ khuếch đại guitar. Điều thú vị là cùng một nguyên lý khoa học khiến "fuzz" trong radio và bộ khuếch đại cũng chịu trách nhiệm tạo ra kết cấu "furry" đặc biệt trên xúc xích hoặc các khớp thịt. Sự tích tụ tĩnh điện trong quá trình nấu khiến bề mặt khô của thịt hình thành các chùm nhỏ tích điện, tạo nên vẻ ngoài mờ ảo cổ điển đó. Tóm lại, từ "fuzz" ban đầu dùng để chỉ chất mềm giống như lông thú có ở đầu lông động vật, nhưng nghĩa của nó đã được điều chỉnh để mô tả tiếng ồn điện không mong muốn và cuối cùng được đưa vào văn hóa âm nhạc như một mô tả về độ méo tiếng của bộ khuếch đại guitar.
danh từ
xơ sợi
lông tơ
tóc xoăn; tóc xù
nội động từ
xơ ra
xoắn, xù
short soft fine hair or fur that covers something, especially a person’s face or arms
lông hoặc lông ngắn mềm mịn che phủ một vật gì đó, đặc biệt là mặt hoặc cánh tay của một người
Từ, cụm từ liên quan
a mass of curly hair
một khối tóc xoăn
một lọn tóc vàng
the police
cảnh sát
something that you cannot see clearly
một cái gì đó mà bạn không thể nhìn thấy rõ ràng
Tôi nhìn thấy nó như một vệt mờ mờ qua ống nhòm.
Từ, cụm từ liên quan