Định nghĩa của từ fumble

fumbleverb

Lừa đảo

/ˈfʌmbl//ˈfʌmbl/

Từ "fumble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ 12, và có nghĩa là "di chuyển một thứ gì đó khó khăn hoặc không chắc chắn". Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số nhà từ nguyên học tin rằng nó bắt nguồn từ "pulma" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "lục lọi". Trong bối cảnh bóng đá, từ "fumble" được sử dụng để mô tả tình huống mà người cầm bóng vô tình mất bóng. Lần đầu tiên từ "fumble" được ghi nhận trong bóng đá là vào năm 1869, khi nó xuất hiện trong các quy tắc của Câu lạc bộ bóng bầu dục trường Rugby. Trong bóng bầu dục Mỹ, các quy tắc xung quanh việc đánh rơi bóng đã phát triển theo thời gian. Ban đầu, đánh rơi bóng chỉ đơn giản là một quả bóng lỏng trên mặt đất và bất kỳ cầu thủ nào cũng có thể lấy lại được. Vào năm 1880, một quy tắc đã được bổ sung yêu cầu các cầu thủ phải hợp pháp lấy lại được quả bóng trong phạm vi một yard tính từ nơi bóng rơi ra. Đến năm 1906, NFL đã thiết lập một phiên bản sửa đổi của luật này, yêu cầu phải ném bóng về phía trước hoặc tuyên bố bóng chết tại vị trí bóng rơi nếu người cầm bóng mất quyền sở hữu. Ngày nay, ý nghĩa của "fumble" trong bóng bầu dục đã trở nên cụ thể hơn, ám chỉ một cầu thủ mất quyền sở hữu bóng do xử lý sai, làm rơi hoặc bị cầu thủ đối phương cướp bóng. Bất kể ý nghĩa chính xác của nó là gì, từ "fumble" vẫn là một phần không thể xóa nhòa trong ngôn ngữ bóng bầu dục, kết tinh những khoảnh khắc kịch tính, thất vọng và phấn khích trên sân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò

exampleto fumble the ball: bắt bóng một cách lóng ngóng

meaningsự lóng ngóng, sự vụng về

type nội động từ

meaningdò dẫm, sờ soạng; lần mò

exampleto fumble the ball: bắt bóng một cách lóng ngóng

meaninglàm lóng ngóng, làm vụng về

namespace

to use your hands in a way that is not smooth or steady or careful when you are doing something or looking for something

sử dụng bàn tay của bạn một cách không trơn tru hoặc ổn định hoặc cẩn thận khi bạn đang làm điều gì đó hoặc tìm kiếm một cái gì đó

Ví dụ:
  • She fumbled in her pocket for a handkerchief.

    Cô lục túi tìm chiếc khăn tay.

  • He fumbled with the buttons on his shirt.

    Anh loay hoay với những chiếc cúc trên áo sơ mi của mình.

  • She was fumbling around in the dark looking for the light switch.

    Cô mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.

  • He fumbled the key into the ignition.

    Anh mò mẫm chìa khóa vào ổ điện.

  • I fumbled to zip up my jacket.

    Tôi loay hoay kéo khóa áo khoác.

to have difficulty speaking clearly or finding the right words to say

gặp khó khăn khi nói rõ ràng hoặc tìm từ thích hợp để nói

Ví dụ:
  • During the interview, she fumbled helplessly for words.

    Trong cuộc phỏng vấn, cô bất lực tìm kiếm từ ngữ.

  • to fumble an announcement

    dò dẫm một thông báo

to drop a ball or to fail to stop or kick it

làm rơi quả bóng hoặc không dừng lại hoặc đá nó

Từ, cụm từ liên quan

All matches