Định nghĩa của từ full point

full pointnoun

điểm đầy đủ

/ˌfʊl ˈpɔɪnt//ˌfʊl ˈpɔɪnt/

Thuật ngữ "full point" bắt nguồn từ cách viết tay ban đầu, trong đó một dấu chấm tròn đầy đủ ám chỉ một vòng tròn nhỏ hoặc một chấm tròn được sử dụng để phân tách các từ và chỉ ra phần cuối của một câu. Vòng tròn này được tạo ra bằng một dụng cụ viết có đầu nhọn, chẳng hạn như bút lông ngỗng hoặc bút stylus kim loại, để lại dấu riêng biệt trên trang. Dấu chấm tròn đầy đủ, còn được gọi là dấu chấm hoặc dấu chấm câu, đóng vai trò là dấu chấm câu để hướng dẫn người đọc hiểu văn bản đã viết. Theo thời gian, khi chữ viết tay nhường chỗ cho kiểu chữ, dấu chấm tròn đầy đủ đã phát triển thành dấu chấm câu hoặc dấu chấm câu hiện đại mà chúng ta thấy trong văn bản in ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • At the end of each section in the report, I made sure to include a full point to indicate the conclusion of that particular topic.

    Vào cuối mỗi phần trong báo cáo, tôi luôn đảm bảo đưa vào một điểm đầy đủ để nêu kết luận của chủ đề cụ thể đó.

  • When marking the test, the teacher used full points to highlight the correct answers and award them full credit.

    Khi chấm bài kiểm tra, giáo viên sử dụng điểm tối đa để đánh dấu những câu trả lời đúng và cho điểm tối đa.

  • She didn't need to add any further explanation as her points were already clear and concise, making each full point understandable and unambiguous.

    Cô ấy không cần phải giải thích thêm vì các quan điểm của cô ấy đã rõ ràng và súc tích, khiến cho mỗi quan điểm đầy đủ đều dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.

  • In order to ensure that the document was comprehensive, I made sure to include a full point summarizing each major section's main points.

    Để đảm bảo tài liệu được toàn diện, tôi đã đảm bảo đưa vào một ý đầy đủ tóm tắt các điểm chính của từng phần chính.

  • The teacher circled the full points for the correct answers as she conducts a thorough check of the entire test paper.

    Giáo viên khoanh tròn số điểm đầy đủ cho những câu trả lời đúng trong khi kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ bài kiểm tra.

  • The research paper's conclusion was followed by a full point which summarized the whole study's findings.

    Phần kết luận của bài nghiên cứu được theo sau bằng một quan điểm đầy đủ tóm tắt toàn bộ những phát hiện của nghiên cứu.

  • Full points in our seminar presentation's PowerPoint slides were used to emphasize key points, ensuring that every important note was heard loud and clear.

    Các điểm chính trong bài thuyết trình trên PowerPoint của hội thảo đã được chúng tôi sử dụng để nhấn mạnh các điểm chính, đảm bảo mọi lưu ý quan trọng đều được nghe rõ ràng.

  • The essay scored an A with all full points awarded for every correct answer.

    Bài luận được chấm điểm A và tất cả các câu trả lời đúng đều được cộng điểm tối đa.

  • His essay's conclusion left me feeling that all full points had been given to him for that section.

    Phần kết luận bài luận của anh ấy khiến tôi cảm thấy rằng anh ấy đã đạt được tất cả điểm tối đa cho phần đó.

  • The sales presentation's summary consisted entirely of full points, down to the last detail, indicating that the business strategy was solid and without any loopholes.

    Bản tóm tắt bài thuyết trình bán hàng bao gồm đầy đủ các điểm chính, chi tiết đến từng chi tiết nhỏ nhất, cho thấy chiến lược kinh doanh rất vững chắc và không có bất kỳ lỗ hổng nào.

Từ, cụm từ liên quan