Định nghĩa của từ front room

front roomnoun

phòng trước

/ˌfrʌnt ˈruːm//ˌfrʌnt ˈruːm/

Thuật ngữ "front room" là một cụm từ thông tục thường được sử dụng ở Vương quốc Anh để mô tả một căn phòng cụ thể trong một ngôi nhà. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 khi các ngôi nhà được thiết kế với sự phân biệt rõ ràng giữa các khu vực công cộng hơn của ngôi nhà, chẳng hạn như phòng khách và các khu vực riêng tư hơn như phòng ngủ và nhà bếp. Ban đầu, thuật ngữ "front room" dùng để chỉ căn phòng hướng ra đường phố hoặc mặt tiền của ngôi nhà. Căn phòng này thường là căn phòng lớn nhất và trang trọng nhất, được sử dụng để tiếp khách và gây ấn tượng với du khách. Bố cục của những căn phòng này thường đối xứng và thanh lịch, với các đặc điểm như đường gờ tinh xảo, đèn chùm và lò sưởi trang trí. Trong thời hiện đại, ý nghĩa của "front room" đã phát triển để chỉ bất kỳ căn phòng nào được coi là không gian giải trí chính trong nhà, bất kể vị trí của nó. Đây có thể là phòng khách, phòng lớn hoặc thậm chí là phòng sinh hoạt chung, tùy thuộc vào bố cục và thiết kế của ngôi nhà. Nhiều chủ nhà hiện nay thích không gian sống mở hơn, điều này có thể khiến sự phân biệt giữa phòng trước và các phòng khác trở nên kém rõ ràng hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "front room" vẫn là một phần được sử dụng phổ biến và lâu đời trong tiếng Anh bản địa, gợi lại những ký ức về kiến ​​trúc Victoria truyền thống và một thời đại đã qua.

namespace
Ví dụ:
  • Our front room is tastefully decorated with a cozy fireplace, plush sofas, and fresh flowers on the coffee table.

    Phòng khách của chúng tôi được trang trí trang nhã với lò sưởi ấm cúng, ghế sofa sang trọng và hoa tươi trên bàn trà.

  • I spent hours dusting and vacuuming the front room in preparation for my mother's visit.

    Tôi đã dành nhiều giờ để lau bụi và hút bụi phòng trước để chuẩn bị cho chuyến thăm của mẹ tôi.

  • The front room of our Victorian-era home features high ceilings, prized period furnishings, and large windows that let in plenty of natural light.

    Phòng phía trước của ngôi nhà thời Victoria của chúng tôi có trần nhà cao, đồ nội thất cổ quý giá và cửa sổ lớn đón nhiều ánh sáng tự nhiên.

  • My family loves hosting game nights in the front room, complete with pizza, snacks, and lots of laughter.

    Gia đình tôi thích tổ chức các buổi chơi trò chơi ở phòng khách, có pizza, đồ ăn nhẹ và rất nhiều tiếng cười.

  • Although we primarily use the living room for watching TV and relaxing, the front room still serves as a gracious and inviting space for guests.

    Mặc dù chúng ta chủ yếu sử dụng phòng khách để xem TV và thư giãn, phòng khách vẫn đóng vai trò là không gian lịch sự và hấp dẫn dành cho khách.

  • The front room provides a quiet and peaceful retreat for reading, working, or enjoying a cup of tea.

    Phòng phía trước mang đến không gian yên tĩnh và thanh bình để đọc sách, làm việc hoặc thưởng thức một tách trà.

  • The front room is always spotless, as my wife is a fastidious cleaner who instills a sense of pride in maintaining our home's appearance.

    Phòng khách luôn sạch sẽ vì vợ tôi là người dọn dẹp tỉ mỉ, luôn cảm thấy tự hào khi giữ gìn vẻ ngoài cho ngôi nhà.

  • I remember spending countless hours playing board games with my siblings in the front room, surrounded by the warmth of the fireplace.

    Tôi nhớ mình đã dành vô số giờ chơi trò chơi cờ bàn với anh chị em mình ở phòng khách, xung quanh là hơi ấm của lò sưởi.

  • The front room's lack of clutter and modest furnishings reflect our minimalistic lifestyle, while still providing cozy touches.

    Phòng khách không có nhiều đồ đạc lộn xộn và đồ nội thất khiêm tốn phản ánh lối sống tối giản của chúng tôi, đồng thời vẫn mang lại cảm giác ấm cúng.

  • The front room's large, imposing door creates a striking boundary between our private space and the outside world.

    Cánh cửa lớn và ấn tượng của phòng phía trước tạo nên ranh giới nổi bật giữa không gian riêng tư và thế giới bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches