Định nghĩa của từ frogman

frogmannoun

người ếch

/ˈfrɒɡmən//ˈfrɔːɡmən/

Thuật ngữ "frogman" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất khi quân đội Anh và Úc được triển khai cho các hoạt động sau chiến tuyến của kẻ thù. Những người lính này, được gọi là "Finning McArdys", được trang bị thiết bị lặn và tiến hành các cuộc đột kích đổ bộ táo bạo vào ban đêm để thu thập thông tin tình báo và phá hoại mục tiêu của kẻ thù. Biệt danh "frogmen" của họ xuất hiện do phương pháp bơi của họ với chuyển động thích ứng giống như một con ếch. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "grenadier" để chỉ những quả lựu đạn mà họ mang theo. Những người lính Úc thuộc đơn vị quân đội tinh nhuệ này cũng được biết đến rộng rãi với cái tên "dịch vụ im lặng". Thuật ngữ "frogman" sau đó được quân đội Hoa Kỳ sử dụng trong Thế chiến thứ hai để mô tả những thợ lặn quân sự do Đội phá hoại dưới nước (UDT) của Hải quân và các đội SEAL sau này thực hiện. Nhiệm vụ của người nhái trải dài từ trinh sát, khảo sát bãi biển, phá hủy và phá hoại dưới nước cho đến giải cứu phi hành đoàn và tàu ngầm bị rơi trong các tàu ngầm. Trong cách sử dụng hiện đại, "frogman" có thể ám chỉ bất kỳ ai tham gia vào các hoạt động lặn hoặc đổ bộ, từ thợ lặn giải trí đến các hoạt động quân sự. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn có giá trị đáng kể đối với Lực lượng tác chiến đặc biệt, những người được đào tạo nghiêm ngặt để thực hiện các nhiệm vụ dưới nước có rủi ro cao. Họ tiếp tục tôn vinh lòng dũng cảm và các kỹ năng được thể hiện bởi "frogmen" ban đầu của Thế chiến thứ nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhái

namespace
Ví dụ:
  • The navy's team of highly trained frogmen conducted a secret mission to defuse an underwater bomb.

    Đội người nhái được đào tạo bài bản của hải quân đã thực hiện một nhiệm vụ bí mật để tháo ngòi một quả bom dưới nước.

  • The marine biologist spent months studying the behavior of frogmen in their natural habitat, learning how they communicate and adapt to their surroundings.

    Nhà sinh vật học biển đã dành nhiều tháng để nghiên cứu hành vi của người ếch trong môi trường sống tự nhiên của chúng, tìm hiểu cách chúng giao tiếp và thích nghi với môi trường xung quanh.

  • During the second world war, frogmen played a significant role in clandestine operations, carrying out daring commands to gain military intelligence.

    Trong Thế chiến thứ hai, người nhái đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động bí mật, thực hiện những mệnh lệnh táo bạo để thu thập thông tin tình báo quân sự.

  • The bronze statue of a frogman saluting the passing ships symbolizes the bravery and honor of naval divers.

    Bức tượng đồng hình người ếch đang chào những con tàu đi qua tượng trưng cho lòng dũng cảm và danh dự của thợ lặn hải quân.

  • As part of their training, candidates for the frogman program learn how to navigate deep-sea trenches with limited oxygen and communicate discreetly using hand signals.

    Trong quá trình đào tạo, các ứng viên tham gia chương trình người nhái sẽ học cách di chuyển trong rãnh biển sâu với lượng oxy hạn chế và giao tiếp kín đáo bằng tín hiệu tay.

  • The hydrographic survey of the ocean floor carried out by the frogmen provides invaluable information that assists in coastal defense and marine conservation efforts.

    Khảo sát thủy văn đáy đại dương do người nhái thực hiện cung cấp thông tin vô giá giúp hỗ trợ cho các nỗ lực bảo vệ bờ biển và bảo tồn biển.

  • Last month, a group of retired frogmen reunited at the museum, sharing their stories and reminiscing about their adventurous experiences.

    Tháng trước, một nhóm người nhái đã nghỉ hưu đã đoàn tụ tại bảo tàng, chia sẻ những câu chuyện và ôn lại những trải nghiệm phiêu lưu của mình.

  • The military divers' athleticism and strength are further enhanced through specialized workouts that enable them to maneuver in unpredictable environments.

    Sức mạnh và khả năng thể thao của thợ lặn quân sự được tăng cường hơn nữa thông qua các bài tập chuyên biệt giúp họ có thể cơ động trong môi trường không thể đoán trước.

  • At the bottom of the sea, the frogmen encounter a unique world of strange creatures and colorful flora, making their work both challenging and mystical.

    Dưới đáy biển, những người ếch chạm trán với thế giới độc đáo của những sinh vật kỳ lạ và hệ thực vật đầy màu sắc, khiến công việc của họ vừa đầy thử thách vừa huyền bí.

  • The career of a frogman is certainly not for everyone - one must be deeply committed, disciplined, and courageous enough to face the dangers of the deep.

    Nghề người ếch chắc chắn không dành cho tất cả mọi người - người ta phải thực sự tận tâm, có kỷ luật và đủ can đảm để đối mặt với những nguy hiểm dưới biển sâu.