Định nghĩa của từ frigate bird

frigate birdnoun

chim chiến hạm

/ˈfrɪɡət bɜːd//ˈfrɪɡət bɜːrd/

Tên "frigate bird" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "fregata", được mượn từ tiếng Pháp "frégate". Nguồn gốc của những từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng chúng bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fregette", có nghĩa là tàu nhỏ hoặc nhẹ. Lý do chính xác tại sao từ này được áp dụng cho các loài chim biển săn mồi lớn có cánh dài và đuôi chẻ đôi cũng không rõ ràng. Một số người suy đoán rằng có thể là do những loài chim này từng bị nhầm là tàu nhỏ do kích thước và hình dạng của chúng khi nhìn từ xa. Hoặc có thể là do những thủy thủ và thương nhân lần đầu tiên gặp những loài chim này ngoài khơi bờ biển Nam Mỹ và những nơi khác ở vùng biển nhiệt đới Đại Tây Dương và Thái Bình Dương đã sử dụng thuật ngữ "frigate" để chỉ những con tàu của họ và chỉ đơn giản là áp dụng nó cho những loài chim. Bất kể nguồn gốc là gì, cái tên "frigate bird" vẫn tồn tại và tiếp tục được sử dụng để mô tả những loài chim nổi bật và lôi cuốn này, được tìm thấy trên khắp các đại dương nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The frigate bird soared effortlessly over the endless expanse of the ocean, its wingspan spanning nearly 8 feet.

    Chim chiến hạm bay lượn dễ dàng trên không gian vô tận của đại dương, sải cánh của nó dài gần 8 feet.

  • These magnificent birds of prey, with their distinctive forked tails and hooked beaks, are a common sight aboard ships, where they scavenge for food in the lee of deep-sea vessels.

    Những loài chim săn mồi tuyệt đẹp này, với chiếc đuôi chẻ đôi và mỏ cong đặc trưng, ​​thường được nhìn thấy trên tàu thuyền, nơi chúng kiếm ăn ở vùng khuất gió của các tàu thuyền ngoài khơi sâu.

  • The frigate bird's impressive flight capabilities allow it to travel long distances without expending much energy, making it a favorite study for ornithologists and biologists.

    Khả năng bay ấn tượng của chim frigate cho phép chúng di chuyển những quãng đường dài mà không tốn nhiều năng lượng, khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu ưa thích của các nhà điểu học và sinh vật học.

  • With a wingspan of up to 7 feet, frigate birds are one of the largest flying birds in the world and are commonly found nesting on secluded islands in the Pacific and Atlantic Oceans.

    Với sải cánh dài tới 7 feet, chim frigate là một trong những loài chim bay lớn nhất thế giới và thường được tìm thấy làm tổ trên các hòn đảo hẻo lánh ở Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.

  • The frigate bird is also known for its unique mating rituals, where the male inflates a bright red pouch on its chest during courtship displays.

    Chim frigate còn được biết đến với nghi lễ giao phối độc đáo, khi con đực thổi phồng một chiếc túi màu đỏ tươi trên ngực trong màn tán tỉnh.

  • Due to their diet of fish and squid, frigate birds are essential as a spearfish predator in marine ecosystems, feeding on prey that would otherwise go unchecked.

    Do chế độ ăn là cá và mực, chim quân sự đóng vai trò thiết yếu như một loài săn mồi là cá giáo trong hệ sinh thái biển, săn bắt những con mồi mà nếu không sẽ không bị kiểm soát.

  • Spending most of their time in the air, frigate birds have less need for water, earning them the nickname "airborne pirates."

    Dành phần lớn thời gian trên không, chim quân sự ít cần nước hơn, nên chúng được đặt biệt danh là "cướp biển trên không".

  • These magnificent avians are highly adaptable, moving from island to island in search of food and a suitable nesting site.

    Những loài chim tuyệt đẹp này có khả năng thích nghi cao, di chuyển từ đảo này sang đảo khác để tìm kiếm thức ăn và địa điểm làm tổ thích hợp.

  • Frigate birds have been known to maintain a habitat that requires the presence of large sea birds such as pelicans, providing a great service to marine ecosystems by preying on their younger and weaker members.

    Chim frigate được biết đến là loài duy trì môi trường sống đòi hỏi sự hiện diện của các loài chim biển lớn như bồ nông, mang lại lợi ích to lớn cho hệ sinh thái biển bằng cách săn bắt các thành viên trẻ hơn và yếu hơn của chúng.

  • The frigate bird's elongated wings and long tail feathers are well-adapted to enable it to glide, hang, and hover in the air, making it a sight to see during midday breezes.

    Đôi cánh dài và lông đuôi dài của chim frigate thích nghi tốt với việc giúp chúng lướt, treo và lơ lửng trên không trung, tạo nên cảnh tượng đáng xem vào buổi trưa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches