Định nghĩa của từ fret

fretverb

băn khoăn

/fret//fret/

Từ "fret" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "freotan," có nghĩa là "lo lắng" hoặc "làm khổ". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "frette," vẫn giữ nguyên nghĩa là "làm lo lắng hoặc làm phiền" nhưng cũng bắt đầu được dùng để mô tả các vết bấm, hoặc "frets," trên các nhạc cụ như đàn luýt và đàn ghi-ta. Ngày nay, từ "fret" được dùng như một động từ, có nghĩa là làm lo lắng hoặc làm phiền, và như một danh từ, ám chỉ các vết nổi trên cần đàn của một nhạc cụ. Mối liên hệ của nó với âm nhạc và nguồn gốc của nó trong ý tưởng về sự lo lắng hoặc làm khổ được gắn kết một cách thú vị với nhau trong thuật ngữ "fretful music," dùng để mô tả loại nhạc gây khó chịu hoặc bất an.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphím đàn

exampleto be in a fret: bực dọc, cáu kỉnh

type danh từ

meaninghình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện

exampleto be in a fret: bực dọc, cáu kỉnh

namespace
Ví dụ:
  • She couldn't stop fretting over the upcoming interview, checking and double-checking her resume.

    Cô không thể ngừng lo lắng về buổi phỏng vấn sắp tới, kiểm tra đi kiểm tra lại sơ yếu lý lịch của mình.

  • The new parent fretted over every little cough and sneeze from their child, worrying if it was a sign of a serious illness.

    Người cha mẹ mới lo lắng về mỗi tiếng ho và hắt hơi của con mình, lo lắng liệu đó có phải là dấu hiệu của một căn bệnh nghiêm trọng hay không.

  • The musician fretted over the string on his guitar, tightening it with a set of pliers in an attempt to stop it from unlatching mid-performance.

    Người nhạc sĩ loay hoay với dây đàn guitar của mình, dùng kìm để siết chặt nó nhằm ngăn nó bị tuột ra giữa chừng khi đang biểu diễn.

  • The actor fretfully paced back and forth ahead of the performance, trying to calm his nerves and clear his head.

    Nam diễn viên bồn chồn đi đi lại lại trước buổi biểu diễn, cố gắng trấn tĩnh tinh thần và giữ đầu óc tỉnh táo.

  • The grandparent fretfully counted the minutes until they could finally meet their brand new grandchild, waiting with bated breath for the precise moment.

    Ông bà sốt sắng đếm từng phút cho đến khi được gặp đứa cháu mới chào đời, nín thở chờ đợi khoảnh khắc chính xác.

  • The airline passenger fretted over every turbulence bump and every strange noise from inside the cabin, tightly gripping their armrests.

    Hành khách trên máy bay lo lắng về mọi sự nhiễu động và mọi tiếng động lạ phát ra từ bên trong cabin, họ nắm chặt tay vịn.

  • The event planner fretted over every last detail, from the decorations to the seating arrangements, determined to make everything perfect.

    Người lập kế hoạch sự kiện lo lắng đến từng chi tiết nhỏ nhất, từ việc trang trí đến sắp xếp chỗ ngồi, quyết tâm làm mọi thứ thật hoàn hảo.

  • The student fretfully rewrote their essay dozens of times, searching for the right words and the perfect structure.

    Học sinh này đã lo lắng viết lại bài luận của mình hàng chục lần, tìm kiếm những từ ngữ phù hợp và cấu trúc hoàn hảo.

  • The project manager fretfully juggled a dozen competing demands, trying to ensure that everything was accomplished as efficiently as possible.

    Người quản lý dự án phải lo lắng giải quyết hàng chục yêu cầu cạnh tranh, cố gắng đảm bảo mọi việc được hoàn thành một cách hiệu quả nhất có thể.

  • The writer fretfully fuddled over every comma and apostrophe, obsessively fine-tuning their grammar and punctuation.

    Người viết loay hoay với từng dấu phẩy và dấu nháy đơn, ám ảnh với việc tinh chỉnh ngữ pháp và dấu câu.

Từ, cụm từ liên quan