Định nghĩa của từ fraenulum

fraenulumnoun

cậu bé

////

Từ "fraenulum" bắt nguồn từ tiếng Latin "frēnulum", có nghĩa là "dây hãm nhỏ" hoặc "dải nhỏ". Trong thuật ngữ y khoa, dây hãm là một mảnh mô nhỏ kết nối hai hoặc nhiều cấu trúc giải phẫu với nhau, thường đóng vai trò như dây chằng treo hoặc rào cản để ngăn chặn chuyển động quá mức. Thuật ngữ "fraenulum" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả màng mỏng kết nối lưỡi với sàn miệng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y khoa khác nhau, chẳng hạn như Tai mũi họng, phẫu thuật miệng và sản phụ khoa, để mô tả các loại dây hãm khác nhau, bao gồm dây hãm lưỡi, dây hãm môi và dây hãm kết mạc. Từ "fraenulum" vẫn không thay đổi nhiều kể từ khi được đưa vào tiếng Anh và ý nghĩa của nó đã được áp dụng thống nhất trong nhiều chuyên khoa y khoa khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcũng franulum; số nhiều fraenula, frenula

meaning(giải phẫu) mép; quai móc; dây hãm

namespace
Ví dụ:
  • The fraenulum of the foreskin is a narrow band of tissue that attaches the foreskin to the glans penis in uncircumcised males.

    Dây chằng bao quy đầu là dải mô hẹp nối bao quy đầu với quy đầu dương vật ở nam giới chưa cắt bao quy đầu.

  • During an erection, the fraenulum retracts, allowing the foreskin to move back and forth over the glans penis.

    Trong quá trình cương cứng, quy đầu sẽ co lại, cho phép bao quy đầu di chuyển qua lại trên quy đầu dương vật.

  • The fraenulum is an important anatomical structure that helps maintain proper hygiene and prevents the foreskin from chafing against the glans during movement.

    Dây hãm là cấu trúc giải phẫu quan trọng giúp duy trì vệ sinh đúng cách và ngăn không cho bao quy đầu cọ xát vào quy đầu trong khi cử động.

  • In some cases, the fraenulum may become too tight or easily irritated, causing discomfort during sexual activity or issues with hygiene.

    Trong một số trường hợp, dây chằng có thể trở nên quá chặt hoặc dễ bị kích thích, gây khó chịu khi quan hệ tình dục hoặc các vấn đề về vệ sinh.

  • Surgical removal of the fraenulum (known as circumcisionis a common medical procedure for religious, cultural, or hygienic reasons.

    Phẫu thuật cắt bỏ dây hãm (còn gọi là cắt bao quy đầu) là một thủ thuật y khoa phổ biến vì lý do tôn giáo, văn hóa hoặc vệ sinh.

  • The fraenulum is a subject of interest in urology and andrology, as researchers continue to study its role in male sexual function and overall health.

    Fraenulum là chủ đề được quan tâm trong tiết niệu học và nam khoa, vì các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục nghiên cứu vai trò của nó trong chức năng tình dục và sức khỏe tổng thể của nam giới.

  • The word "fraenulum" comes from the Latin word "frenulum," meaning "little bridle," which refers to the band's similarity to the reins on a horse's bridle.

    Từ "fraenulum" bắt nguồn từ tiếng Latin "frenulum", có nghĩa là "dây cương nhỏ", ám chỉ sự tương đồng của dây cương với dây cương của ngựa.

  • The fraenulum is a crucial part of the male anatomy that is often overlooked until an issue arises, highlighting the need for further education and awareness about male genital health.

    Fraenulum là một bộ phận quan trọng của cơ thể nam giới nhưng thường bị bỏ qua cho đến khi có vấn đề phát sinh, điều này cho thấy nhu cầu giáo dục và nâng cao nhận thức về sức khỏe bộ phận sinh dục nam giới.

  • Clinical studies have suggested a correlation between tight frenula and premature ejaculation, which highlights the importance of evaluating this structure during sexual function assessments.

    Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra mối tương quan giữa dây hãm chặt và xuất tinh sớm, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc đánh giá cấu trúc này trong quá trình đánh giá chức năng tình dục.

  • The fraenulum is just one example of a complex, often-overlooked structure that underscores the importance of continued research and investigation into urologic and andrologic health issues.

    Fraenulum chỉ là một ví dụ về một cấu trúc phức tạp, thường bị bỏ qua, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục nghiên cứu và điều tra các vấn đề sức khỏe tiết niệu và nam khoa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches