Định nghĩa của từ freelance

freelanceadjective

người làm việc tự do, người lao động độc lập

/ˈfriːlɑːns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "freelance" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Vào thời trung cổ, "free lance" dùng để chỉ một hiệp sĩ không bị ràng buộc với một lãnh chúa hay một lãnh thổ cụ thể, mà được tự do đi lại, tự chọn người để phục vụ và khi nào nhận nhiệm vụ mới. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "free", nghĩa là "không bị ràng buộc" và "lance", nghĩa là "lance" hoặc "ngọn giáo", có thể là do hình ảnh một hiệp sĩ cầm giáo. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, dùng để chỉ một nhà văn, nghệ sĩ hoặc chuyên gia làm việc độc lập, không bị ràng buộc với một chủ lao động hoặc tổ chức cụ thể. Cảm giác tự do và độc lập này vẫn gắn liền với từ "freelance" ngày nay, dùng để chỉ những cá nhân tự chọn dự án và khách hàng của mình, và làm việc theo từng dự án.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaninglàm nghề tự do

typedanh từ

meaningnghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...

namespace
Ví dụ:
  • Michelle is a freelance writer who works on a variety of projects for different clients.

    Michelle là một nhà văn tự do làm việc trên nhiều dự án khác nhau cho nhiều khách hàng khác nhau.

  • After quitting her full-time job, Rachel decided to become a freelance graphic designer and has since worked on numerous successful projects.

    Sau khi nghỉ việc toàn thời gian, Rachel quyết định trở thành nhà thiết kế đồ họa tự do và đã tham gia nhiều dự án thành công.

  • James is a freelance web developer who collaborates with small businesses to create custom websites.

    James là một nhà phát triển web tự do, cộng tác với các doanh nghiệp nhỏ để tạo ra các trang web tùy chỉnh.

  • As a freelance journalist, David enjoys the freedom to work on a wide range of stories and publications without being tied to a single news outlet.

    Là một nhà báo tự do, David thích sự tự do khi viết nhiều câu chuyện và ấn phẩm khác nhau mà không bị ràng buộc với một cơ quan báo chí duy nhất.

  • Freelance photographers like Sarah are in high demand in today's digital age, capturing stunning visuals for advertising campaigns, weddings, and portraits.

    Các nhiếp ảnh gia tự do như Sarah rất được săn đón trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, họ chụp những bức ảnh tuyệt đẹp cho các chiến dịch quảng cáo, đám cưới và ảnh chân dung.

  • The freelance translator, Maria, is an invaluable asset for businesses looking to expand globally by helping them navigate language barriers.

    Biên dịch viên tự do Maria là tài sản vô giá đối với các doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động ra toàn cầu bằng cách giúp họ vượt qua rào cản ngôn ngữ.

  • John works as a freelance videographer and combines his passion for storytelling and visual arts to produce captivating videos for his clients.

    John làm nghề quay phim tự do và kết hợp niềm đam mê kể chuyện và nghệ thuật thị giác để tạo ra những video hấp dẫn cho khách hàng.

  • Whether it's a complex project or a quick turnaround, freelance editors like Lisa can provide the expertise and flexibility needed to meet any deadline.

    Cho dù đó là một dự án phức tạp hay một dự án nhanh chóng, các biên tập viên tự do như Lisa có thể cung cấp chuyên môn và sự linh hoạt cần thiết để đáp ứng mọi thời hạn.

  • Emma is a successful freelance makeup artist, whose talent and creativity have led to work with some of the most prominent names in the fashion and beauty industry.

    Emma là một chuyên gia trang điểm tự do thành công, người có tài năng và sự sáng tạo đã giúp cô được làm việc với một số tên tuổi nổi tiếng nhất trong ngành thời trang và làm đẹp.

  • As a freelance illustrator, Laura's remarkable artistic skills have earned her a wide following, with clients ranging from books publishers to advertising agencies.

    Là một họa sĩ minh họa tự do, kỹ năng nghệ thuật đáng chú ý của Laura đã giúp cô có được lượng người theo dõi đông đảo, với khách hàng trải dài từ các nhà xuất bản sách đến các công ty quảng cáo.

Từ, cụm từ liên quan