Định nghĩa của từ fray

frayverb

sờn

/freɪ//freɪ/

Từ "fray" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "froier" vào thế kỷ 13, có nghĩa là "quay hoặc uốn cong". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fretus", có nghĩa là "mòn hoặc mòn". Ban đầu, từ "fray" có nghĩa là "mòn dần" hoặc "phân hủy", thường ám chỉ sự phá hủy dần dần của hàng dệt may, chẳng hạn như dây thừng hoặc quần áo, do sử dụng liên tục. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng đi lạc hoặc đi lang thang khỏi một con đường hoặc khóa học cụ thể. Vào thế kỷ 16, từ "fray" có một ý nghĩa mới, ám chỉ quá trình làm sờn hoặc bung các mép vải. Ngày nay, từ "fray" có nhiều nghĩa, bao gồm mòn dần, lạc và thậm chí ám chỉ một sợi chỉ lỏng lẻo hoặc không gọn gàng. Mặc dù có nhiều nghĩa, từ "fray" vẫn gợi lên cảm giác suy tàn hoặc mục nát dần dần, nhắc nhở chúng ta về tính vô thường của ngay cả những thứ bền vững nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột

exampleeager for the fray: hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

type nội động từ

meaningbị cọ sờn, bị cọ xơ

exampleeager for the fray: hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

namespace

if cloth frays or something frays it, the threads in it start to come apart

nếu vải bị sờn hoặc có vật gì đó làm sờn, các sợi vải bên trong sẽ bắt đầu bung ra

Ví dụ:
  • The cuffs of his shirt were fraying.

    Cổ tay áo sơ mi của anh đã sờn.

  • This material frays easily.

    Vật liệu này dễ bị sờn.

  • It was fashionable to fray the bottoms of your jeans.

    Việc làm sờn phần đáy quần jean của bạn đã là mốt.

  • The edges of the once crisp curtains were fraying after years of use.

    Các mép của tấm rèm vốn phẳng phiu giờ đã sờn sau nhiều năm sử dụng.

  • The sleeve of the old sweater began to fray where it rubbed against the wearer's elbow.

    Tay áo của chiếc áo len cũ bắt đầu sờn ở chỗ cọ xát vào khuỷu tay người mặc.

if somebody’s nerves or temper frays or something frays them, the person starts to get annoyed

nếu thần kinh hoặc tính khí của ai đó căng thẳng hoặc có điều gì đó làm họ khó chịu, người đó sẽ bắt đầu khó chịu

Ví dụ:
  • As the debate went on, tempers began to fray.

    Khi cuộc tranh luận tiếp tục, tâm trạng bắt đầu trở nên căng thẳng.

Thành ngữ

fray at/around the edges/seams
to start to come apart or to fail
  • Support for the leader was fraying at the edges.