Định nghĩa của từ frat boy

frat boynoun

anh chàng sinh viên

/ˈfræt bɔɪ//ˈfræt bɔɪ/

Thuật ngữ "frat boy" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1960 như một cụm từ mang tính miệt thị dùng để mô tả những sinh viên nam là thành viên của các hội sinh viên đại học, cũng như các giá trị và hành vi xã hội liên quan phổ biến trong văn hóa Greek Life. Thuật ngữ "frat" là phiên bản rút gọn của "fraternity", và "boy" thường được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để ám chỉ sự non nớt hoặc trẻ con. Việc sử dụng "frat boy" trở nên phổ biến trong thời gian này, đặc biệt là để đáp lại bản chất đặc quyền và độc quyền được nhận thức của các tổ chức Greek Life, các thành viên của họ và các hoạt động tiêu biểu của họ. Kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong văn hóa đại chúng của Mỹ, thường được sử dụng như một cách viết tắt để xác định lối sống và các giá trị cụ thể liên quan đến các hội sinh viên.

namespace
Ví dụ:
  • Robert, the college frat boy, stood out in the crowd with his plaid shirt, khaki shorts, and Sperry boats.

    Robert, chàng sinh viên năm nhất của trường đại học, nổi bật giữa đám đông với chiếc áo sơ mi kẻ sọc, quần short kaki và đôi thuyền Sperry.

  • The frat boys sang loudly as they carried their kegs through the campus, pushing past unsuspecting bystanders.

    Những chàng trai trong hội nam sinh vừa hát vừa mang thùng bia đi khắp khuôn viên trường, xô đẩy những người qua đường không hề hay biết.

  • Emily was disgusted by the overflowing trash cans and empty beer bottles strewn about after a wild frat party.

    Emily cảm thấy ghê tởm khi thấy những thùng rác đầy ắp và những chai bia rỗng nằm rải rác khắp nơi sau một bữa tiệc linh đình.

  • Tom's parents fretted over his transformation from a good student into a typical frat boy, hooked on cheap beer and parties.

    Bố mẹ Tom lo lắng về sự thay đổi của anh từ một học sinh giỏi thành một chàng trai điển hình, nghiện bia rẻ tiền và tiệc tùng.

  • The police received multiple noise complaints about the frat house, culminating in a raid and confiscation of illicit substances.

    Cảnh sát đã nhận được nhiều khiếu nại về tiếng ồn tại ngôi nhà chung của hội sinh viên, dẫn đến một cuộc đột kích và tịch thu các chất bất hợp pháp.

  • Jessica couldn't believe how easy it was for a frat boy like Mark to charm his way into her heart, despite his reckless behavior.

    Jessica không thể tin được một chàng trai như Mark lại có thể dễ dàng chiếm được trái tim cô đến vậy, mặc dù anh ta có hành vi liều lĩnh.

  • The frat boy's sleepy eyes and disheveled appearance were a stark contrast to his calm morning voice as he ordered room service.

    Đôi mắt buồn ngủ và vẻ ngoài luộm thuộm của anh chàng sinh viên này hoàn toàn trái ngược với giọng nói bình tĩnh vào buổi sáng khi anh ta gọi dịch vụ phòng.

  • Frat boys like Eric caught the media's attention as they partied and caused mayhem in college towns, sometimes ending in tragedy.

    Những anh chàng như Eric đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông khi họ tiệc tùng và gây náo loạn ở các thị trấn đại học, đôi khi dẫn đến thảm kịch.

  • The frat house was a hotbed of activity with the boys running around in their boxers and beer cans scattered about.

    Ngôi nhà của hội nam sinh là nơi diễn ra nhiều hoạt động với đám con trai chạy quanh trong chiếc quần đùi và lon bia vương vãi khắp nơi.

  • After a wild night of partying, the frat boys walked through the campus, grinning and high-fiving each other, ready for their next adventure.

    Sau một đêm tiệc tùng điên cuồng, những chàng trai trong hội nam sinh đi bộ qua khuôn viên trường, cười toe toét và vỗ tay chào nhau, sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan